Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Valentiel

Mục lục

Tính từ

( hóa học) (thuộc) hóa trị
électrons valentiels
electron hóa trị

Xem thêm các từ khác

  • Valentielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái valentiel valentiel
  • Valentin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ý trung nhân ngày hội (chàng trai được con gái chọn làm ý trung nhân...
  • Valentine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thiếu nữ chọn ý trung nhân ngày hội Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa...
  • Valentinien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo giáo lý dòng Thánh Va-lăng-tanh Tính từ valentianisme valentianisme Danh từ Người...
  • Valentinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) valentinit. Danh từ giống cái (khoáng vật học) valentinit.
  • Valet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầy tớ, tớ, người hầu 1.2 Tay sai 1.3 Người làm 1.4 (đánh bài) (đánh cờ) con con bồi...
  • Valetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nịnh hót hèn hạ Danh từ giống đực Sự nịnh hót hèn hạ
  • Valetaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) bọn đầy tớ, bọn người hầu Danh từ giống cái (nghĩa xấu) bọn đầy tớ,...
  • Valeter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lăng xăng nịnh nọt Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) lăng xăng nịnh nọt
  • Valeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giá trị; phẩm giá; trị giá 1.2 Tầm quan trọng 2 Phản nghĩa Médiocrité, nullité; non-valeur...
  • Valeureuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái valeureux valeureux
  • Valeureusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) dũng cảm Phó từ (văn học) dũng cảm Combattre valeureusement chiến đấu dũng cảm
  • Valeureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) dũng cảm, có dũng khí Tính từ (văn học) dũng cảm, có dũng khí De valeureux soldats những...
  • Valgus

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) vẹo ra ngoài 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (y học) tật vẹo chân ra ngoài Tính từ...
  • Vali

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tổng đốc ( Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Tổng đốc ( Thổ Nhĩ Kỳ)
  • Validation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hợp thức hóa Danh từ giống cái Sự hợp thức hóa La validation d\'une élection sự hợp...
  • Valide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khỏe mạnh, tráng kiện 1.2 Hợp thức; có hiệu lực 1.3 Phản nghĩa Impotent, invalide Tính từ Khỏe mạnh,...
  • Validement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (luật học, pháp lý) (một cách) hợp thức Phó từ (luật học, pháp lý) (một cách) hợp thức
  • Valider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hợp thức hóa Ngoại động từ Hợp thức hóa Valider une élection hợp thức hóa một cuộc bầu...
  • Validité

    Danh từ giống cái Sự hợp thức, sự có hiệu lực Durée de validité thời hạn có hiệu lực Validité d\'un acte sự hợp thức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top