- Từ điển Pháp - Việt
Valoir
|
Nội động từ
Trị giá
Có giá trị
Có giá trị bằng
Đáng
- Ce paysage vaut une visite
- phong cảnh ấy đáng đến thăm
- autant vaut
- gần như
- Il est mort ou autant vaut
- �� hắn ta chết hoặc gần như chết
- à valoir sur
- tính vào, trừ vào
- Verser une somme à valoir sur la dette
- �� đóng một số tiền tính vào món nợ
- faire valoir
- khoe
- Faire valoir sa marchandise
- khai khẩn, làm cho sinh lợi
- Faire valoir une terre
- đòi được hưởng
- Faire valoir ses droits
- làm tăng giá trị
- Actrice qui fait valoir la pièce
- �� nữ nghệ sĩ làm tăng giá trị vở kịch
- ne rien valoir
- không ra gì
- [[�a]] ne vaut rien
- có hại cho sức khỏe của
- L'air des villes ne vaut rien aux anémiés
- �� không khí thành phố có hại cho sức khỏe những người thiếu máu
- rien ne vaut
- không gì bằng
- se faire valoir
- tỏ ra trội hơn người, khoe khoang
- valoir la peine peine
- peine
- vaille que vaille
- ra sao thì ra
Ngoại động từ
Đưa đến, mang lại, khiến cho đáng được
Động từ không ngôi
Il vaut mieux .... que.... thà.... còn hơn....
Xem thêm các từ khác
-
Valorisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) sự làm cho có giá trị 1.2 (triết học) sự làm tăng giá trị Danh từ giống cái... -
Valoriser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kinh tế) làm cho có giá trị 1.2 (triết học) làm tăng giá trị Ngoại động từ (kinh tế) làm... -
Vals
Mục lục 1 Số nhiều của val Số nhiều của val -
Valse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu van (nhảy, âm nhạc) 1.2 (nghĩa bóng) sự luân chuyển Danh từ giống cái Điệu van (nhảy,... -
Valser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy van 1.2 (thân mật) bị quăng 2 Ngoại động từ 2.1 Nhảy theo điệu van Nội động từ Nhảy... -
Valseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhảy van 1.2 (thân mật) người không kiên định, người không đáng tin Danh từ giống... -
Valseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái valseur valseur -
Valvaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem valse Tính từ Xem valse Préfloraison valvaire (thực vật học) tiền khai hoa vạn -
Valve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) mảnh vỏ 1.2 Van Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)... -
Valvulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem valvule Tính từ Xem valvule Repli valvulaire nếp van Lésion valvulaire thương tổn van -
Valvule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) mảnh vỏ nhỏ 1.2 Van nhỏ Danh từ giống cái (thực vật học) mảnh vỏ nhỏ... -
Valvulite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm van Danh từ giống cái (y học) viêm van -
Valvulotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật rạch van Danh từ giống cái (y học) thủ thuật rạch van -
Valérianelle
Danh từ giống cái (thực vật học) cây rau mát -
Valérianique
Tính từ (hóa học) valerianic Acide valérianique; acide valéranique; acide valérique axit valerianic -
Valétudinaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ��m yếu 2 Danh từ 2.1 Người ốm yếu Tính từ ��m yếu Tempérament valétudinaire khí chất ốm yếu... -
Vamp
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện ảnh) vai nữ quyến rũ 1.2 Người đàn bà quyến rũ, người đàn bà đắm nguyệt say... -
Vampire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ma hút máu, ma cà rồng 1.2 Kẻ hút máu, kẻ hút máu mủ (người khác) 1.3 Kẻ loạn dâm xác... -
Vampirique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tham tàn Tính từ Tham tàn -
Vampirisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói tham tàn 1.2 (y học) chứng loạn dâm xác chết 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tệ ma cà rồng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.