Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vals

Mục lục

Số nhiều của val

Xem thêm các từ khác

  • Valse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu van (nhảy, âm nhạc) 1.2 (nghĩa bóng) sự luân chuyển Danh từ giống cái Điệu van (nhảy,...
  • Valser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy van 1.2 (thân mật) bị quăng 2 Ngoại động từ 2.1 Nhảy theo điệu van Nội động từ Nhảy...
  • Valseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhảy van 1.2 (thân mật) người không kiên định, người không đáng tin Danh từ giống...
  • Valseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái valseur valseur
  • Valvaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem valse Tính từ Xem valse Préfloraison valvaire (thực vật học) tiền khai hoa vạn
  • Valve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) mảnh vỏ 1.2 Van Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Valvulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem valvule Tính từ Xem valvule Repli valvulaire nếp van Lésion valvulaire thương tổn van
  • Valvule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) mảnh vỏ nhỏ 1.2 Van nhỏ Danh từ giống cái (thực vật học) mảnh vỏ nhỏ...
  • Valvulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm van Danh từ giống cái (y học) viêm van
  • Valvulotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật rạch van Danh từ giống cái (y học) thủ thuật rạch van
  • Valérianelle

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây rau mát
  • Valérianique

    Tính từ (hóa học) valerianic Acide valérianique; acide valéranique; acide valérique axit valerianic
  • Valétudinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ��m yếu 2 Danh từ 2.1 Người ốm yếu Tính từ ��m yếu Tempérament valétudinaire khí chất ốm yếu...
  • Vamp

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện ảnh) vai nữ quyến rũ 1.2 Người đàn bà quyến rũ, người đàn bà đắm nguyệt say...
  • Vampire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ma hút máu, ma cà rồng 1.2 Kẻ hút máu, kẻ hút máu mủ (người khác) 1.3 Kẻ loạn dâm xác...
  • Vampirique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tham tàn Tính từ Tham tàn
  • Vampirisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói tham tàn 1.2 (y học) chứng loạn dâm xác chết 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tệ ma cà rồng,...
  • Van

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nia (để sảy thóc) 1.2 Xe chở ngựa 1.3 Văng (khoảng một hectolit, để đong chất lỏng) Danh...
  • Vanadate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) vanadat Danh từ giống đực ( hóa học) vanadat
  • Vanadeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) vanadơ Tính từ ( hóa học) vanadơ Oxyde vanadeux oxit vanadơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top