Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Valvule

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) mảnh vỏ nhỏ
Van nhỏ

Xem thêm các từ khác

  • Valvulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm van Danh từ giống cái (y học) viêm van
  • Valvulotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật rạch van Danh từ giống cái (y học) thủ thuật rạch van
  • Valérianelle

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây rau mát
  • Valérianique

    Tính từ (hóa học) valerianic Acide valérianique; acide valéranique; acide valérique axit valerianic
  • Valétudinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ��m yếu 2 Danh từ 2.1 Người ốm yếu Tính từ ��m yếu Tempérament valétudinaire khí chất ốm yếu...
  • Vamp

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện ảnh) vai nữ quyến rũ 1.2 Người đàn bà quyến rũ, người đàn bà đắm nguyệt say...
  • Vampire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ma hút máu, ma cà rồng 1.2 Kẻ hút máu, kẻ hút máu mủ (người khác) 1.3 Kẻ loạn dâm xác...
  • Vampirique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tham tàn Tính từ Tham tàn
  • Vampirisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói tham tàn 1.2 (y học) chứng loạn dâm xác chết 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tệ ma cà rồng,...
  • Van

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nia (để sảy thóc) 1.2 Xe chở ngựa 1.3 Văng (khoảng một hectolit, để đong chất lỏng) Danh...
  • Vanadate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) vanadat Danh từ giống đực ( hóa học) vanadat
  • Vanadeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) vanadơ Tính từ ( hóa học) vanadơ Oxyde vanadeux oxit vanadơ
  • Vanadine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vanađin Danh từ giống cái (khoáng vật học) vanađin
  • Vanadinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vanadinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vanadinit
  • Vanadique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) vanađic Tính từ ( hóa học) vanađic Acide vanadique axit vanađic
  • Vanadium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) vanađi Danh từ giống đực ( hóa học) vanađi
  • Vanda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan quế Danh từ giống đực (thực vật học) lan quế
  • Vandale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ phá hoại văn vật Danh từ giống đực Kẻ phá hoại văn vật
  • Vandalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói phá hoại văn vật Danh từ giống đực Thói phá hoại văn vật
  • Vandoise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá bạch Danh từ giống cái (động vật học) cá bạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top