- Từ điển Pháp - Việt
Vanadate
Xem thêm các từ khác
-
Vanadeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) vanadơ Tính từ ( hóa học) vanadơ Oxyde vanadeux oxit vanadơ -
Vanadine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vanađin Danh từ giống cái (khoáng vật học) vanađin -
Vanadinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vanadinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vanadinit -
Vanadique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) vanađic Tính từ ( hóa học) vanađic Acide vanadique axit vanađic -
Vanadium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) vanađi Danh từ giống đực ( hóa học) vanađi -
Vanda
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan quế Danh từ giống đực (thực vật học) lan quế -
Vandale
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ phá hoại văn vật Danh từ giống đực Kẻ phá hoại văn vật -
Vandalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói phá hoại văn vật Danh từ giống đực Thói phá hoại văn vật -
Vandoise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá bạch Danh từ giống cái (động vật học) cá bạch -
Vanesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm công ngày Danh từ giống cái (động vật học) bướm công ngày -
Vangeron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá gacđon Danh từ giống đực (động vật học) cá gacđon -
Vanille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vani Danh từ giống cái Vani -
Vanilleraie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vanillière vanillière -
Vanillier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vani Danh từ giống đực (thực vật học) cây vani -
Vanilline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) vanilin Danh từ giống cái ( hóa học) vanilin -
Vanillique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide vanillique ) ( hóa học) axit vanilic -
Vanillisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng nhiễm độc vani Danh từ giống đực (y học) chứng nhiễm độc vani -
Vanillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vanilon (một thứ vani xấu) Danh từ giống đực Vanilon (một thứ vani xấu) -
Vanisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cách đan chồng sợi, cách đan vòng kép Danh từ giống đực Cách đan chồng sợi, cách đan... -
Vaniteuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vaniteux vaniteux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.