Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vanisage

Mục lục

Danh từ giống đực

Cách đan chồng sợi, cách đan vòng kép
Vanisage apparent
cách đan chồng sợi mặt phải
Vanisage couvert
cách đan chồng sợi mặt trái
Vanisage à fils flottants
cách đan chồng sợi hiện hoa cách kim
Vanisage renversé
cách đan chồng sợi biến đổi (về màu sắc)

Xem thêm các từ khác

  • Vaniteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vaniteux vaniteux
  • Vaniteusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kiêu căng, hợm mình Phó từ Kiêu căng, hợm mình
  • Vaniteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiêu căng, hợm mình 1.2 Phản nghĩa Modeste 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ kiêu căng, kẻ hợm mình Tính...
  • Vanité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính kiêu căng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tính hão huyền, tính hư ảo; điều hư ảo 2 Phản nghĩa...
  • Vannage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sảy (thóc) Danh từ giống đực Sự sảy (thóc)
  • Vanne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa van (ở đập nước...); van (ở ống nước) 1.2 Câu bóng gió ác ý, câu nói xỏ Danh từ...
  • Vanneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim te te 1.2 ( số nhiều) lông đầu cánh (của chim) Danh từ giống đực Chim te te ( số nhiều)...
  • Vannelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa van nhỏ (ở đập nước) 1.2 Van nhỏ (ở ống dẫn nước) Danh từ giống cái Cửa van...
  • Vanner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sảy (thóc) 1.2 (thông tục) làm mệt nhoài 1.3 (bếp núc) đánh (nước xốt...) 1.4 Đặt cửa van...
  • Vannereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim te te con Danh từ giống đực Chim te te con
  • Vannerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề đan lát 1.2 Đồ đan lát Danh từ giống cái Nghề đan lát Đồ đan lát
  • Vannet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngư nghiệp) lưới chăng chờ triều Danh từ giống đực (ngư nghiệp) lưới chăng chờ triều
  • Vannette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nia con (để sảy thóc) Danh từ giống cái Nia con (để sảy thóc)
  • Vanneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sảy (thóc) Danh từ giống đực Người sảy (thóc)
  • Vanneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người sảy (thóc) 1.2 (nông nghiệp) máy quạt thóc Danh từ giống cái Người sảy (thóc) (nông...
  • Vannier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đan lát Danh từ giống đực Thợ đan lát
  • Vannoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thùng lắc (khúc sợi đóng để làm ghim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) thùng...
  • Vannure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trấu bụi (sảy ra) Danh từ giống cái Trấu bụi (sảy ra)
  • Vantail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cánh cửa (cửa, tủ...) Danh từ giống đực Cánh cửa (cửa, tủ...)
  • Vantard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoe khoang, huênh hoang 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ khoe khoang, kẻ huênh hoang Tính từ Khoe khoang, huênh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top