Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vanité

Mục lục

Danh từ giống cái

Tính kiêu căng
Faire quelque chose par vanité
làm điều gì vì kiêu căng
(từ cũ, nghĩa cũ) tính hão huyền, tính hư ảo; điều hư ảo
Vanité des grandeurs humaines
tính hư ảo của danh vọng trên đời
sans vanité
không phải để khoe khoang
tirer vanité de
lấy làm hãnh diện về

Phản nghĩa

Modestie simplicité utilité valeur

Xem thêm các từ khác

  • Vannage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sảy (thóc) Danh từ giống đực Sự sảy (thóc)
  • Vanne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa van (ở đập nước...); van (ở ống nước) 1.2 Câu bóng gió ác ý, câu nói xỏ Danh từ...
  • Vanneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim te te 1.2 ( số nhiều) lông đầu cánh (của chim) Danh từ giống đực Chim te te ( số nhiều)...
  • Vannelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa van nhỏ (ở đập nước) 1.2 Van nhỏ (ở ống dẫn nước) Danh từ giống cái Cửa van...
  • Vanner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sảy (thóc) 1.2 (thông tục) làm mệt nhoài 1.3 (bếp núc) đánh (nước xốt...) 1.4 Đặt cửa van...
  • Vannereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim te te con Danh từ giống đực Chim te te con
  • Vannerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề đan lát 1.2 Đồ đan lát Danh từ giống cái Nghề đan lát Đồ đan lát
  • Vannet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngư nghiệp) lưới chăng chờ triều Danh từ giống đực (ngư nghiệp) lưới chăng chờ triều
  • Vannette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nia con (để sảy thóc) Danh từ giống cái Nia con (để sảy thóc)
  • Vanneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sảy (thóc) Danh từ giống đực Người sảy (thóc)
  • Vanneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người sảy (thóc) 1.2 (nông nghiệp) máy quạt thóc Danh từ giống cái Người sảy (thóc) (nông...
  • Vannier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đan lát Danh từ giống đực Thợ đan lát
  • Vannoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thùng lắc (khúc sợi đóng để làm ghim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) thùng...
  • Vannure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trấu bụi (sảy ra) Danh từ giống cái Trấu bụi (sảy ra)
  • Vantail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cánh cửa (cửa, tủ...) Danh từ giống đực Cánh cửa (cửa, tủ...)
  • Vantard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoe khoang, huênh hoang 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ khoe khoang, kẻ huênh hoang Tính từ Khoe khoang, huênh...
  • Vantarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vantard vantard
  • Vantardise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói khoe khoang, thói huênh hoang 1.2 Lời khoe khoang, lời huênh hoang Danh từ giống cái Thói khoe...
  • Vantelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vannelle vannelle
  • Vanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ca ngợi 1.2 Phản nghĩa Abaisser, dénigrer, déprécier Ngoại động từ Ca ngợi Vanter les belles vertus...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top