- Từ điển Pháp - Việt
Vanne
|
Danh từ giống cái
Cửa van (ở đập nước...); van (ở ống nước)
- Vanne d'adduction
- cửa van dẫn nước
- Vanne d'allègement
- cửa van xả bớt
- Vanne coulissante vanne à coulisse
- cửa van trượt
- Vanne à manoeuvre hydraulique
- cửa đập thuỷ lợi
- Vanne de pied
- cửa van đáy
- Vanne de vapeur
- van hơi nước
- Vanne de vidange
- van tháo cạn, van rót
- Vanne à pointeau
- van kim
- Vanne à rouleau
- van trụ lăn
- Vanne de secours
- van dự phòng
- Vanne annulaire
- van vòng
- Vanne d'arrêt
- van chặn
- Vanne autoclave
- van tự động điều áp
- Vanne à buse mobile
- van có ống di động
- Vanne de chasse
- van lỗ rửa
- Vanne à deux corps
- van kép
- Vanne à guillotine
- van trượt đứng
- Vanne de garde
- van an toàn
Câu bóng gió ác ý, câu nói xỏ
Xem thêm các từ khác
-
Vanneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim te te 1.2 ( số nhiều) lông đầu cánh (của chim) Danh từ giống đực Chim te te ( số nhiều)... -
Vannelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa van nhỏ (ở đập nước) 1.2 Van nhỏ (ở ống dẫn nước) Danh từ giống cái Cửa van... -
Vanner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sảy (thóc) 1.2 (thông tục) làm mệt nhoài 1.3 (bếp núc) đánh (nước xốt...) 1.4 Đặt cửa van... -
Vannereau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim te te con Danh từ giống đực Chim te te con -
Vannerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề đan lát 1.2 Đồ đan lát Danh từ giống cái Nghề đan lát Đồ đan lát -
Vannet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngư nghiệp) lưới chăng chờ triều Danh từ giống đực (ngư nghiệp) lưới chăng chờ triều -
Vannette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nia con (để sảy thóc) Danh từ giống cái Nia con (để sảy thóc) -
Vanneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sảy (thóc) Danh từ giống đực Người sảy (thóc) -
Vanneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người sảy (thóc) 1.2 (nông nghiệp) máy quạt thóc Danh từ giống cái Người sảy (thóc) (nông... -
Vannier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đan lát Danh từ giống đực Thợ đan lát -
Vannoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thùng lắc (khúc sợi đóng để làm ghim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) thùng... -
Vannure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trấu bụi (sảy ra) Danh từ giống cái Trấu bụi (sảy ra) -
Vantail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cánh cửa (cửa, tủ...) Danh từ giống đực Cánh cửa (cửa, tủ...) -
Vantard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoe khoang, huênh hoang 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ khoe khoang, kẻ huênh hoang Tính từ Khoe khoang, huênh... -
Vantarde
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vantard vantard -
Vantardise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói khoe khoang, thói huênh hoang 1.2 Lời khoe khoang, lời huênh hoang Danh từ giống cái Thói khoe... -
Vantelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vannelle vannelle -
Vanter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ca ngợi 1.2 Phản nghĩa Abaisser, dénigrer, déprécier Ngoại động từ Ca ngợi Vanter les belles vertus... -
Vanterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vantardise vantardise -
Vape
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự ngây dại, sự đờ ra Danh từ giống cái (thông tục) sự ngây dại, sự đờ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.