Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vapeur

Mục lục

Danh từ giống đực

Tàu thuỷ hơi nước

Danh từ giống cái

Hơi
Vapeur d''eau
hơi nước
Vapeur de chauffage
hơi sấy
Vapeur d''échappement
hơi xả
Vapeur saturée
hơi bão hoà
Vapeur surchauffée
hơi quá nhiệt
Bain de vapeur
sự tắm hơi
Les vapeurs de l''ivresse
(nghĩa bóng) hơi men
Hơi nước (cũng) vapeur deau
Machine à vapeur
máy hơi nước
( số nhiều) khí bốc lên, khí uất
Les vapeurs de la colère
khí giận bốc lên
Être sujet aux vapeurs
bị khí uất bốc lên
à la vapeur
vội vàng
à toute vapeur
hết tốc lực

Xem thêm các từ khác

  • Vapor-lock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (cơ khí, cơ học) sự tắc hơi xăng (ở ô tô) Danh từ giống đực không đổi...
  • Vaporeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vaporeux vaporeux
  • Vaporeusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mờ mờ Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mờ mờ vaporeusement colorié tô màu...
  • Vaporeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mờ hơi nước 1.2 Mờ mờ, mờ; mờ ảo 1.3 Nhẹ nhàng, mỏng mảnh 2 Danh từ giống đực 2.1 Vẻ nhẹ...
  • Vaporisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự hấp (bằng hơi nước) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự hấp (bằng hơi...
  • Vaporisateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lí) thiết bị hóa hơi 1.2 Máy phun, lọ bơm Danh từ giống đực (vật lí) thiết bị...
  • Vaporisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý) học sự làm hóa hơi, sự hóa hơi 1.2 Sự phun Danh từ giống cái (vật lý) học sự...
  • Vaporiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) làm hóa hơi 1.2 Phun, bơm 1.3 (thơ ca) phủ mờ; làm (thành) mờ ảo Ngoại động...
  • Vaporiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lí) thiết bị hóa hơi Danh từ giống đực (vật lí) thiết bị hóa hơi
  • Vaporiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) người phụ trách đầu máy hơi nước Danh từ giống đực (đường sắt)...
  • Vaquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chuyên chú, chăm lo 1.2 Tạm nghỉ, tạm đình 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) khuyết, trống Nội động từ...
  • Vaquero

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăn bò 1.2 Người dắt bò (ra trường đấu) Danh từ giống đực Người chăn bò...
  • Vaquois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dứa dại sợi Danh từ giống đực (thực vật học) cây dứa dại sợi
  • Var

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) varơ (đơn vị công suất phản kháng) Danh từ giống đực (điện học) varơ...
  • Vara

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoa đo lường) vara (đơn vị chiều dài của Tây Ban Nha bằng, 0, 84 mét) Danh từ giống cái...
  • Varaigne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cửa lấy nước biển (ở ruộng muối) Danh từ giống cái (tiếng địa...
  • Varaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rễ ly Danh từ giống đực (thực vật học) cây rễ ly
  • Varan

    Mục lục 1 Bản mẫu:Varan 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) kỳ đà Bản mẫu:Varan Danh từ giống đực (động vật...
  • Varander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để ráo nước (cá trích muối trước khi bỏ vào thùng ép) Ngoại động từ Để ráo nước...
  • Varangue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) rẻ đáy (của tàu) Danh từ giống cái (hàng hải) rẻ đáy (của tàu) Varangue continue...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top