- Từ điển Pháp - Việt
Vaporiser
|
Ngoại động từ
(vật lý học) làm hóa hơi
Phun, bơm
(thơ ca) phủ mờ; làm (thành) mờ ảo
Xem thêm các từ khác
-
Vaporiseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lí) thiết bị hóa hơi Danh từ giống đực (vật lí) thiết bị hóa hơi -
Vaporiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) người phụ trách đầu máy hơi nước Danh từ giống đực (đường sắt)... -
Vaquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chuyên chú, chăm lo 1.2 Tạm nghỉ, tạm đình 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) khuyết, trống Nội động từ... -
Vaquero
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăn bò 1.2 Người dắt bò (ra trường đấu) Danh từ giống đực Người chăn bò... -
Vaquois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dứa dại sợi Danh từ giống đực (thực vật học) cây dứa dại sợi -
Var
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) varơ (đơn vị công suất phản kháng) Danh từ giống đực (điện học) varơ... -
Vara
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoa đo lường) vara (đơn vị chiều dài của Tây Ban Nha bằng, 0, 84 mét) Danh từ giống cái... -
Varaigne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cửa lấy nước biển (ở ruộng muối) Danh từ giống cái (tiếng địa... -
Varaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rễ ly Danh từ giống đực (thực vật học) cây rễ ly -
Varan
Mục lục 1 Bản mẫu:Varan 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) kỳ đà Bản mẫu:Varan Danh từ giống đực (động vật... -
Varander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để ráo nước (cá trích muối trước khi bỏ vào thùng ép) Ngoại động từ Để ráo nước... -
Varangue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) rẻ đáy (của tàu) Danh từ giống cái (hàng hải) rẻ đáy (của tàu) Varangue continue... -
Varanosaurus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn kỳ đà ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Varappe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự leo vách đá Danh từ giống cái Sự leo vách đá -
Varapper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Leo vách đá Nội động từ Leo vách đá -
Vare
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vara vara -
Vare-crue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gạch nung còn sống Danh từ giống cái Gạch nung còn sống -
Varech
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tảo giạt (giạt vào bờ biển) Danh từ giống đực Tảo giạt (giạt vào bờ biển) -
Vareigne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vườn rau (ngoại ô thành Tua) Danh từ giống cái Vườn rau (ngoại ô thành Tua) -
Varenne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất màu (miền Tây nước Pháp) 1.2 Vùng vua đi săn Danh từ giống cái Đất màu (miền Tây...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.