Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vascularisation

Mục lục

Danh từ giống cái

(giải phẫu) sự phân bố mạch
Vascularisation de la main
sự phân bố mạch ở bàn tay

Xem thêm các từ khác

  • Vascularite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mạch Danh từ giống cái (y học) viêm mạch
  • Vasculeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vasculeux vasculeux
  • Vasculeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) có nhiều mạch Tính từ (giải phẫu) có nhiều mạch Tissu vasculeux mô có nhiều mạch
  • Vasculo-nerveuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vasculo-nerveux vasculo-nerveux
  • Vasculo-nerveux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) mạch thần kinh Tính từ (giải phẫu) (thuộc) mạch thần kinh Paquet vasculo-nerveux...
  • Vase

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình, lọ, chậu 1.2 (kiến trúc) vành loe (đầu cột...) 1.3 (nông nghiệp) tràng (của một...
  • Vasectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt ống dẫn tinh Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt ống dẫn...
  • Vaseline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vazơlin Danh từ giống cái Vazơlin
  • Vaseliner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi vazơlin Ngoại động từ Bôi vazơlin
  • Vaselinome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u vazơlin Danh từ giống đực (y học) u vazơlin
  • Vaser

    Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 (thủ tục) mưa Động từ không ngôi (thủ tục) mưa Il vase trời mưa
  • Vaseuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vaseux vaseux
  • Vaseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có bùn 1.2 (thân mật) phờ phạc 1.3 (thân mật) lúng túng; tối nghĩa, khó hiểu 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Vasiducte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bó mạch điểm hợp rốn Danh từ giống đực (thực vật học) bó mạch...
  • Vasistas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lá cửa con (trong ruộng muối) Danh từ giống đực Lá cửa con (trong ruộng muối)
  • Vaso-constricteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (làm) co mạch 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc co mạch Tính từ...
  • Vaso-constriction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự co mạch Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) sự...
  • Vaso-dilatateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (làm) giãn mạch 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc giãn mạch Tính...
  • Vaso-dilatation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự giãn mạch Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Vaso-moteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) vận mạch Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) vận mạch Nerfs vaso-moteurs...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top