Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vase

Mục lục

Danh từ giống đực

Bình, lọ, chậu
Vase de porcelaine
bình sứ
Vase d'accumulateur
bình ắcquy
Vase clarificateur
bình làm trong, bình để lắng
Vase d'extraction
bình chiết
(kiến trúc) vành loe (đầu cột...)
(nông nghiệp) tràng (của một số hoa)
(nông nghiệp) hình lọ (cây ăn quả xén tỉa)
en vase clos clos
clos
vase de nuit
chậu đái đêm, bô
vases communicants
bình thông nhau
vases sacrés
(tôn giáo) bình bánh thánh

Danh từ giống cái

Bùn
Odeur de vase
mùi bùn
Vase à diatomées
bùn tảo vỏ
Vase globigérine
bùn trùng cầu chùm
Vase à ptéropodes
bùn động vật chân cánh
Vase à radiolaires
bùn trùng tia
Vase à spicules
bùn động vật thể kim

Xem thêm các từ khác

  • Vasectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt ống dẫn tinh Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt ống dẫn...
  • Vaseline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vazơlin Danh từ giống cái Vazơlin
  • Vaseliner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi vazơlin Ngoại động từ Bôi vazơlin
  • Vaselinome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u vazơlin Danh từ giống đực (y học) u vazơlin
  • Vaser

    Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 (thủ tục) mưa Động từ không ngôi (thủ tục) mưa Il vase trời mưa
  • Vaseuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vaseux vaseux
  • Vaseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có bùn 1.2 (thân mật) phờ phạc 1.3 (thân mật) lúng túng; tối nghĩa, khó hiểu 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Vasiducte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bó mạch điểm hợp rốn Danh từ giống đực (thực vật học) bó mạch...
  • Vasistas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lá cửa con (trong ruộng muối) Danh từ giống đực Lá cửa con (trong ruộng muối)
  • Vaso-constricteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (làm) co mạch 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc co mạch Tính từ...
  • Vaso-constriction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự co mạch Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) sự...
  • Vaso-dilatateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (làm) giãn mạch 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc giãn mạch Tính...
  • Vaso-dilatation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự giãn mạch Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Vaso-moteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) vận mạch Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) vận mạch Nerfs vaso-moteurs...
  • Vaso-motrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vaso-moteur vaso-moteur
  • Vason

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cục đất nhào (làm ngói) Danh từ giống đực Cục đất nhào (làm ngói)
  • Vasopressine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hocmon co mạch, vazoprexin Danh từ giống cái Hocmon co mạch, vazoprexin
  • Vasotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở ống tinh Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở ống tinh
  • Vasouillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) lúng túng; tối nghĩa Tính từ (thân mật) lúng túng; tối nghĩa
  • Vasouillarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vasouillard vasouillard
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top