- Từ điển Pháp - Việt
Vassal
|
Tính từ
Chư hầu, lệ thuộc
Danh từ giống đực
Chư hầu
(nghĩa rộng) người lệ thuộc (kẻ khác)
Xem thêm các từ khác
-
Vassale
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vassal vassal -
Vassalique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ vassalité vassalité -
Vassaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bắt lệ thuộc Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bắt lệ... -
Vassalité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phận chư hầu 1.2 Chế độ chư hầu 1.3 (nghĩa rộng) tình trạng lệ thuộc 2 Phản nghĩa 2.1... -
Vasselage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phận chư hầu 1.2 Tình trạng lệ thuộc Danh từ giống đực Phận chư hầu Tình trạng lệ... -
Vassiveau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cừu non dưới hai tuổi Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cừu... -
Vastadour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính công binh (thế kỷ 16) Danh từ giống đực (sử học) lính công binh (thế... -
Vaste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rộng 2 Phản nghĩa Exigu, petit 2.1 Đông đảo, lớn 2.2 (thân mật) quá đáng; quá chừng 3 Danh từ giống... -
Vastement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) rộng, rộng rãi, rộng khắp 1.2 (thân mật) rất, hết sức Phó từ (từ hiếm,... -
Vastitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tính mênh mông Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) tính mênh mông -
Vat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Văng (khoảng một hectolit, để đong chất lỏng) Danh từ giống đực Văng (khoảng một hectolit,... -
Vatica
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây táu Danh từ giống đực (thực vật học) cây táu -
Vaticane
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (thuộc) Tòa thánh Va-ti-căng Tính từ giống cái (thuộc) Tòa thánh Va-ti-căng Bibliothèque vaticane... -
Vaticinateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) nhà tiên đoán 2 Tính từ 2.1 (văn học) tiên đoán Danh từ giống đực (văn học)... -
Vaticinatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vaticinateur vaticinateur -
Vaticiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) tiên đoán Nội động từ (văn học) tiên đoán -
Vau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) ván đỡ vòm (khi xây vòm) Danh từ giống đực (xây dựng) ván đỡ vòm (khi xây... -
Vauchérie
Danh từ giống cái (thực vật học) tảo không đốt -
Vauclusien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tỉnh Vô-cluy-dơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) tỉnh Vô-cluy-dơ ( Pháp) -
Vauclusienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem vauclusien Tính từ giống cái Xem vauclusien Source vauclusienne mạch nước vocluy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.