Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vauclusien

Mục lục

Tính từ

(thuộc) tỉnh Vô-cluy-dơ ( Pháp)

Xem thêm các từ khác

  • Vauclusienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem vauclusien Tính từ giống cái Xem vauclusien Source vauclusienne mạch nước vocluy
  • Vaucour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn phác đồ gốm Danh từ giống đực Bàn phác đồ gốm
  • Vaudaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) gió vôde (gió nam mạnh ở lưu vực sông Rôn) Danh từ giống đực (tiếng...
  • Vaudeville

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vôdơvin, kịch vui 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bài hát châm biếm Danh từ giống đực Vôdơvin,...
  • Vaudevillesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như kịch vui; nực cười Tính từ Như kịch vui; nực cười Situation vaudevillesque tình thế nực cười
  • Vaudevilliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người soạn vôdơvin, người soạn kịch vui Danh từ Người soạn vôdơvin, người soạn kịch vui
  • Vaudois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Vô ( Thụy Sĩ) 1.2 (thuộc) giáo phái Van-đô 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người theo giáo phái...
  • Vaudoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vaudois vaudois
  • Vaudou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Vô-đu (ở Ăng-ti) 1.2 Thần Vô đu Danh từ giống đực Đạo Vô-đu (ở Ăng-ti) Thần...
  • Vauquelinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vanquelinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vanquelinit
  • Vaurien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ vô lại Danh từ giống đực Đồ vô lại
  • Vaurienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ vô lại Danh từ giống cái Đồ vô lại
  • Vautoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) lược Danh từ giống đực (ngành dệt) lược
  • Vautour

    Mục lục 1 Bản mẫu:Vautour 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim kền kền 1.3 (nghĩa bóng) kẻ tham lam Bản mẫu:Vautour...
  • Vautrait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn chó săn lợn rừng Danh từ giống đực Đàn chó săn lợn rừng
  • Vautrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nằm lăn; sự đầm mình Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Vautrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lăn, đầm (mình) Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lăn,...
  • Vaux

    Mục lục 1 Số nhiều của val Số nhiều của val
  • Vavassal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thứ hầu Danh từ giống đực (sử học) thứ hầu
  • Vavasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đất thứ hầu Danh từ giống cái (sử học) đất thứ hầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top