Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vedette

Mục lục

Danh từ giống cái

(sân khấu; điện ảnh) ngôi sao
Vedette du cinéma
ngôi sao điện ảnh
Người nổi tiếng về bóng đá
(hàng hải, quân sự) tàu tuần tra
(hàng hải) thuyền máy
Vedette à ailes portantes
thuyền máy có cánh ngầm
Vedette de la douane
thuyền máy của hải quan
Vedette navale
tàu tuần tra hải quân
Vedette lance-torpilles
thuyền máy phóng ngư lôi
(từ cũ, nghĩa cũ) lính tuần tra, lính canh gác
avoir la vedette tenir la vedette
giữ địa vị quan trọng nhất; có vai trò chủ yếu
mettre en vedette
(ngành in) đặt riêng thành tiêu đề

Xem thêm các từ khác

  • Vega

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cánh đồng màu mỡ (miền nam Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Cánh đồng màu mỡ (miền nam Tây...
  • Vehmique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) thuộc tòa án Vê-mơ Tính từ (sử học) thuộc tòa án Vê-mơ
  • Veillaque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ vô đạo Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) đồ vô đạo
  • Veille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thức đêm, sự thức; ( số nhiều) đêm thức 1.2 Việc canh gác ban đêm; việc canh tuần...
  • Veiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thức đêm; thức 1.2 Thức đêm chuyện trò (sau bữa ăn tối) 1.3 Chăm chút, chăm lo 1.4 Để mắt...
  • Veilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính gác; người canh tuần Danh từ giống đực Lính gác; người canh tuần veilleur de nuit...
  • Veilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đèn ngủ 1.2 Ngọn chong (của một bếp ga...) Danh từ giống cái Đèn ngủ Ngọn chong (của...
  • Veillotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) đụn cỏ tạm thời (ở ruộng) Danh từ giống cái (nông nghiệp) đụn cỏ tạm...
  • Veillée

    Danh từ giống cái Lúc ăn tối xong (trước khi đi ngủ); cuộc trò chuyện sau bữa ăn tối Passer la veillée chez son voisin ăn tối...
  • Veinard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) may mắn, có số đỏ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người may mắn, người số đỏ...
  • Veinarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái veinard veinard
  • Veine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) tĩnh mạch 1.2 Vân (đá, gỗ) 1.3 (thực vật học) gân (lá) 1.4 (ngành mỏ) vỉa...
  • Veiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô giả vân Ngoại động từ Tô giả vân Veiner un mur pour faire du faux chêne tô một bức tường...
  • Veinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bút tô giả vân 1.2 (ngành mỏ) vỉa nhỏ, vỉa than nhỏ Danh từ giống cái Bút tô giả vân...
  • Veineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái veineux veineux
  • Veineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) tĩnh mạch Tính từ (giải phẫu) (thuộc) tĩnh mạch
  • Veinule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) tĩnh mạch con 1.2 (thực vật học) gân con 1.3 Vỉa than rất mỏng Danh từ giống...
  • Veinure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình vân; mặt vân Danh từ giống cái Hình vân; mặt vân La veinure du bois hình vân trên gỗ
  • Velche

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nước ngoài, kẻ ngoại bang (đối với người Đức) 1.2 Người dốt nát; người không có óc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top