- Từ điển Pháp - Việt
Veillesse
Xem thêm các từ khác
-
Veilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính gác; người canh tuần Danh từ giống đực Lính gác; người canh tuần veilleur de nuit... -
Veilleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đèn ngủ 1.2 Ngọn chong (của một bếp ga...) Danh từ giống cái Đèn ngủ Ngọn chong (của... -
Veillotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) đụn cỏ tạm thời (ở ruộng) Danh từ giống cái (nông nghiệp) đụn cỏ tạm... -
Veillée
Danh từ giống cái Lúc ăn tối xong (trước khi đi ngủ); cuộc trò chuyện sau bữa ăn tối Passer la veillée chez son voisin ăn tối... -
Veinard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) may mắn, có số đỏ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người may mắn, người số đỏ... -
Veinarde
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái veinard veinard -
Veine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) tĩnh mạch 1.2 Vân (đá, gỗ) 1.3 (thực vật học) gân (lá) 1.4 (ngành mỏ) vỉa... -
Veiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô giả vân Ngoại động từ Tô giả vân Veiner un mur pour faire du faux chêne tô một bức tường... -
Veinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bút tô giả vân 1.2 (ngành mỏ) vỉa nhỏ, vỉa than nhỏ Danh từ giống cái Bút tô giả vân... -
Veineuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái veineux veineux -
Veineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) tĩnh mạch Tính từ (giải phẫu) (thuộc) tĩnh mạch -
Veinule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) tĩnh mạch con 1.2 (thực vật học) gân con 1.3 Vỉa than rất mỏng Danh từ giống... -
Veinure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình vân; mặt vân Danh từ giống cái Hình vân; mặt vân La veinure du bois hình vân trên gỗ -
Velche
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nước ngoài, kẻ ngoại bang (đối với người Đức) 1.2 Người dốt nát; người không có óc... -
Velcro
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Fermeture velcro khoá Velcro (cái khoá của áo quần... gồm có hai dải bằng... -
Veld
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) savan cỏ cao ( Nam Phi) Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) savan... -
Veldt
Mục lục 1 Xem veld Xem veld -
Velelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sứa buồm Danh từ giống cái (động vật học) sứa buồm -
Velet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lớp lót khăn trùm (nữ tu sĩ) Danh từ giống đực Lớp lót khăn trùm (nữ tu sĩ) -
Velléitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mới thoáng có ý định, còn ngập ngừng 2 Danh từ 2.1 Người ngập ngừng Tính từ Mới thoáng có ý...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.