- Từ điển Pháp - Việt
Veinure
|
Danh từ giống cái
Hình vân; mặt vân
Xem thêm các từ khác
-
Velche
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nước ngoài, kẻ ngoại bang (đối với người Đức) 1.2 Người dốt nát; người không có óc... -
Velcro
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Fermeture velcro khoá Velcro (cái khoá của áo quần... gồm có hai dải bằng... -
Veld
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) savan cỏ cao ( Nam Phi) Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) savan... -
Veldt
Mục lục 1 Xem veld Xem veld -
Velelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sứa buồm Danh từ giống cái (động vật học) sứa buồm -
Velet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lớp lót khăn trùm (nữ tu sĩ) Danh từ giống đực Lớp lót khăn trùm (nữ tu sĩ) -
Velléitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mới thoáng có ý định, còn ngập ngừng 2 Danh từ 2.1 Người ngập ngừng Tính từ Mới thoáng có ý... -
Velléité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ý định thoáng qua, ý mới chớm 1.2 (nghĩa rộng) sự mới hé, sự mới chớm 2 Phản nghĩa... -
Velon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vơlong (sợi tổng hợp) Danh từ giống đực Vơlong (sợi tổng hợp) -
Velot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da bê chết lúc sinh (đem thuộc thành giấy da bê) Danh từ giống đực Da bê chết lúc sinh... -
Velours
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhung 1.2 Cái mượt mà 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lỗi đọc nối Danh từ giống đực Nhung... -
Veloutage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự chải lông (ở da thú) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự chải lông (ở... -
Veloutement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vẻ mượt mà Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vẻ... -
Velouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mượt như nhung 1.2 Làm cho êm, làm cho dịu dàng Ngoại động từ Làm cho mượt như nhung... -
Velouteuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái velouteux velouteux -
Velouteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mượt như nhung Tính từ Mượt như nhung Lainage velouteux hàng len mượt như nhung -
Veloutine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải giả nhung Danh từ giống cái Vải giả nhung -
Velouté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hoa nhung (vải) 1.2 Mượt như nhung 1.3 êm, dịu 2 Danh từ giống đực 2.1 Vẻ mượt mà 2.2 (bếp núc)... -
Veltage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự so (thùng rượu) Danh từ giống đực Sự so (thùng rượu) -
Velte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Que so thùng rượu 1.2 (đơn vị đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) ventơ (đơn vị dung dịch bằng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.