Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Velours

Mục lục

Danh từ giống đực

Nhung
Velours à côtes
nhung kẻ rộng, nhung venvet
Velours antique
nhung the đen
Velours de coton
nhung bông
Velours épinglé
nhung kẻ
Velours cordelé
nhung kẻ nhỏ
Velours [[fa�onné]]
nhung in hoa
Velours frappé
nhung in dập
Velours gaufré
nhung in nổi
Velours broché
nhung thêu, nhung cải hoa
Velours coupé
nhung cắt, nhung có gút vòng
Velours par cha†ne
nhung hai lớp canh, nhung dọc
Cái mượt mà
Le velours d'une pêche
lông mượn mà của quả đào
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) lỗi đọc nối
à pas de velours
đi nhẹ nhàng
chemin de velours chemin
chemin
faire patte de velours patte
patte
jouer sur le velours
tiến hành công việc dễ dàng
main de fer dans un gant de velours
mềm dẻo nhưng kiên quyết

Xem thêm các từ khác

  • Veloutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự chải lông (ở da thú) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự chải lông (ở...
  • Veloutement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vẻ mượt mà Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vẻ...
  • Velouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mượt như nhung 1.2 Làm cho êm, làm cho dịu dàng Ngoại động từ Làm cho mượt như nhung...
  • Velouteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái velouteux velouteux
  • Velouteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mượt như nhung Tính từ Mượt như nhung Lainage velouteux hàng len mượt như nhung
  • Veloutine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải giả nhung Danh từ giống cái Vải giả nhung
  • Velouté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hoa nhung (vải) 1.2 Mượt như nhung 1.3 êm, dịu 2 Danh từ giống đực 2.1 Vẻ mượt mà 2.2 (bếp núc)...
  • Veltage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự so (thùng rượu) Danh từ giống đực Sự so (thùng rượu)
  • Velte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Que so thùng rượu 1.2 (đơn vị đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) ventơ (đơn vị dung dịch bằng...
  • Velture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây néo (hai tấm gỗ) Danh từ giống cái (hàng hải) dây néo (hai tấm gỗ)
  • Velu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lông, đầy lông; lông lá 1.2 Phản nghĩa Lisse. 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần có lông, mặt có lông...
  • Velue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái velu velu
  • Velum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm vải che 1.2 (động vật học) diềm dù (ở sứa) Danh từ giống đực Tấm vải che (động...
  • Velvantine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhung vải Danh từ giống cái Nhung vải
  • Velventine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái velvantine velvantine
  • Velvet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhung vải Danh từ giống đực Nhung vải
  • Velvote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây liễu ngư Danh từ giống cái (thực vật học) cây liễu ngư
  • Venaco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát vonacô (sản xuất ở đảo Coóc-xơ) Danh từ giống đực Pho mát vonacô (sản xuất...
  • Venaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt thú rừng (hươu nai, lợn rừng) 1.2 Mỡ thú rừng (hươu nai, lợn rừng) Danh từ giống...
  • Venant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đến 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Người đến Les allants et venants người đi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top