Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Veloutement

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) vẻ mượt mà
Les sables avaient des veloutements dans l'ombre
cát có vẻ mượt mà trong bóng râm

Xem thêm các từ khác

  • Velouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mượt như nhung 1.2 Làm cho êm, làm cho dịu dàng Ngoại động từ Làm cho mượt như nhung...
  • Velouteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái velouteux velouteux
  • Velouteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mượt như nhung Tính từ Mượt như nhung Lainage velouteux hàng len mượt như nhung
  • Veloutine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải giả nhung Danh từ giống cái Vải giả nhung
  • Velouté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hoa nhung (vải) 1.2 Mượt như nhung 1.3 êm, dịu 2 Danh từ giống đực 2.1 Vẻ mượt mà 2.2 (bếp núc)...
  • Veltage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự so (thùng rượu) Danh từ giống đực Sự so (thùng rượu)
  • Velte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Que so thùng rượu 1.2 (đơn vị đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) ventơ (đơn vị dung dịch bằng...
  • Velture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây néo (hai tấm gỗ) Danh từ giống cái (hàng hải) dây néo (hai tấm gỗ)
  • Velu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lông, đầy lông; lông lá 1.2 Phản nghĩa Lisse. 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần có lông, mặt có lông...
  • Velue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái velu velu
  • Velum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm vải che 1.2 (động vật học) diềm dù (ở sứa) Danh từ giống đực Tấm vải che (động...
  • Velvantine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhung vải Danh từ giống cái Nhung vải
  • Velventine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái velvantine velvantine
  • Velvet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhung vải Danh từ giống đực Nhung vải
  • Velvote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây liễu ngư Danh từ giống cái (thực vật học) cây liễu ngư
  • Venaco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát vonacô (sản xuất ở đảo Coóc-xơ) Danh từ giống đực Pho mát vonacô (sản xuất...
  • Venaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt thú rừng (hươu nai, lợn rừng) 1.2 Mỡ thú rừng (hươu nai, lợn rừng) Danh từ giống...
  • Venant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đến 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Người đến Les allants et venants người đi...
  • Vendable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bán 1.2 Phản nghĩa Invendable. Tính từ Có thể bán Ces vieux livres sont encore vendables những sách...
  • Vendange

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hái nho 1.2 Nho hái 1.3 ( số nhiều) mùa hái nho, vụ hái nho Danh từ giống cái Sự hái nho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top