Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Velture

Mục lục

Danh từ giống cái

(hàng hải) dây néo (hai tấm gỗ)

Xem thêm các từ khác

  • Velu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lông, đầy lông; lông lá 1.2 Phản nghĩa Lisse. 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần có lông, mặt có lông...
  • Velue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái velu velu
  • Velum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm vải che 1.2 (động vật học) diềm dù (ở sứa) Danh từ giống đực Tấm vải che (động...
  • Velvantine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhung vải Danh từ giống cái Nhung vải
  • Velventine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái velvantine velvantine
  • Velvet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhung vải Danh từ giống đực Nhung vải
  • Velvote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây liễu ngư Danh từ giống cái (thực vật học) cây liễu ngư
  • Venaco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát vonacô (sản xuất ở đảo Coóc-xơ) Danh từ giống đực Pho mát vonacô (sản xuất...
  • Venaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt thú rừng (hươu nai, lợn rừng) 1.2 Mỡ thú rừng (hươu nai, lợn rừng) Danh từ giống...
  • Venant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đến 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Người đến Les allants et venants người đi...
  • Vendable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bán 1.2 Phản nghĩa Invendable. Tính từ Có thể bán Ces vieux livres sont encore vendables những sách...
  • Vendange

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hái nho 1.2 Nho hái 1.3 ( số nhiều) mùa hái nho, vụ hái nho Danh từ giống cái Sự hái nho...
  • Vendangeable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đến lúc hái được (nho) Tính từ Đến lúc hái được (nho)
  • Vendangeoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) giỏ hái nho, gùi hái nho Danh từ giống đực (tiếng địa phương) giỏ...
  • Vendangeon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sâu mò (thường xuất hiện vào mùa hái nho) Danh từ giống đực Sâu mò (thường xuất hiện...
  • Vendanger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hái (nho) 2 Nội động từ 2.1 Hái nho Ngoại động từ Hái (nho) Vendanger une vigne hái một ruộng...
  • Vendangeret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vendangeoir vendangeoir
  • Vendangeron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vendangeon vendangeon
  • Vendangette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) chim sáo bụng đốm Danh từ giống cái (tiếng địa phương) chim sáo bụng...
  • Vendangeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hái nho Danh từ giống đực Người hái nho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top