Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Venaison

Mục lục

Danh từ giống cái

Thịt thú rừng (hươu nai, lợn rừng)
Mỡ thú rừng (hươu nai, lợn rừng)

Xem thêm các từ khác

  • Venant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đến 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Người đến Les allants et venants người đi...
  • Vendable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bán 1.2 Phản nghĩa Invendable. Tính từ Có thể bán Ces vieux livres sont encore vendables những sách...
  • Vendange

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hái nho 1.2 Nho hái 1.3 ( số nhiều) mùa hái nho, vụ hái nho Danh từ giống cái Sự hái nho...
  • Vendangeable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đến lúc hái được (nho) Tính từ Đến lúc hái được (nho)
  • Vendangeoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) giỏ hái nho, gùi hái nho Danh từ giống đực (tiếng địa phương) giỏ...
  • Vendangeon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sâu mò (thường xuất hiện vào mùa hái nho) Danh từ giống đực Sâu mò (thường xuất hiện...
  • Vendanger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hái (nho) 2 Nội động từ 2.1 Hái nho Ngoại động từ Hái (nho) Vendanger une vigne hái một ruộng...
  • Vendangeret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vendangeoir vendangeoir
  • Vendangeron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vendangeon vendangeon
  • Vendangette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) chim sáo bụng đốm Danh từ giống cái (tiếng địa phương) chim sáo bụng...
  • Vendangeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hái nho Danh từ giống đực Người hái nho
  • Vendangeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy thu hoạch nhoBản mẫu:Vendangeuse 1.2 Người hái nho 1.3 (thực vật học) cúc sao Danh từ...
  • Vendetta

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thù máu 1.2 Sự trả thù máu Danh từ giống cái Thù máu Sự trả thù máu
  • Vendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán 1.2 Người bán hàng 1.3 Phản nghĩa Acheteur, acquéreur, client, importateur. 2 Tính từ...
  • Vendeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vendeur vendeur
  • Vendication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học) sự đòi lại, sự sách hoàn Danh từ giống cái (luật học) sự đòi lại, sự...
  • Vendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bán 1.2 Bán rẻ (vì tiền tài, lợi lộc) 1.3 Phản nghĩa Acheter, acquérir, conserver, donner, garder,...
  • Vendredi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày thứ sáu Danh từ giống đực Ngày thứ sáu vendredi saint ngày thứ sáu trước lễ phục...
  • Vendue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vendu vendu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top