Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vendable

Mục lục

Tính từ

Có thể bán
Ces vieux livres sont encore vendables
những sách cũ ấy còn có thể bán
Phản nghĩa Invendable.

Xem thêm các từ khác

  • Vendange

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hái nho 1.2 Nho hái 1.3 ( số nhiều) mùa hái nho, vụ hái nho Danh từ giống cái Sự hái nho...
  • Vendangeable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đến lúc hái được (nho) Tính từ Đến lúc hái được (nho)
  • Vendangeoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) giỏ hái nho, gùi hái nho Danh từ giống đực (tiếng địa phương) giỏ...
  • Vendangeon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sâu mò (thường xuất hiện vào mùa hái nho) Danh từ giống đực Sâu mò (thường xuất hiện...
  • Vendanger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hái (nho) 2 Nội động từ 2.1 Hái nho Ngoại động từ Hái (nho) Vendanger une vigne hái một ruộng...
  • Vendangeret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vendangeoir vendangeoir
  • Vendangeron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vendangeon vendangeon
  • Vendangette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) chim sáo bụng đốm Danh từ giống cái (tiếng địa phương) chim sáo bụng...
  • Vendangeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hái nho Danh từ giống đực Người hái nho
  • Vendangeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy thu hoạch nhoBản mẫu:Vendangeuse 1.2 Người hái nho 1.3 (thực vật học) cúc sao Danh từ...
  • Vendetta

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thù máu 1.2 Sự trả thù máu Danh từ giống cái Thù máu Sự trả thù máu
  • Vendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán 1.2 Người bán hàng 1.3 Phản nghĩa Acheteur, acquéreur, client, importateur. 2 Tính từ...
  • Vendeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vendeur vendeur
  • Vendication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học) sự đòi lại, sự sách hoàn Danh từ giống cái (luật học) sự đòi lại, sự...
  • Vendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bán 1.2 Bán rẻ (vì tiền tài, lợi lộc) 1.3 Phản nghĩa Acheter, acquérir, conserver, donner, garder,...
  • Vendredi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày thứ sáu Danh từ giống đực Ngày thứ sáu vendredi saint ngày thứ sáu trước lễ phục...
  • Vendue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vendu vendu
  • Vendéen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tỉnh Văng-đê (Pháp) 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) nghĩa quân Văng-đê Tính từ (thuộc)...
  • Venelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngõ hẻm Danh từ giống cái Ngõ hẻm Une sordide venelle một ngõ hẽm bẩn thỉu enfiler la venelle...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top