Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Venger

Mục lục

Ngoại động từ

Trả thù; trả thù cho
Venger une offense
trả thù cho một sự xúc phạm
Venger un innocent
trả thù cho một người vô tội

Xem thêm các từ khác

  • Vengeresse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vengeur vengeur
  • Vengeur

    Mục lục 1 Tính từ (giống cái vengeresse) 1.1 Trả thù, báo thù 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người trả thù, người báo thù Tính...
  • Veniat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) lệnh đòi thẩm phán cấp dưới Danh từ giống đực (luật học, pháp...
  • Venimeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái venimeux venimeux
  • Venimeusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ác độc Phó từ Ác độc Parler venimeusement de quelqu\'un nói ác độc về ai
  • Venimeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nọc độc 1.2 (nghĩa bóng) độc địa, ác độc Tính từ Có nọc độc Serpent venimeux rắn có nọc...
  • Venin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nọc độc, nọc 1.2 Sự độc địa, sự ác độc Danh từ giống đực Nọc độc, nọc Venin...
  • Venir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đến, đi đến 1.2 Xảy đến; nảy ra 1.3 Đạt tới 1.4 Chảy 1.5 Sinh ra 1.6 Mọc 1.7 Từ (đâu) đến;...
  • Vent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió 1.2 Hơi (trong bụng) 1.3 Phương 1.4 Luồng 1.5 Chuyện hão, chuyện hư ảo 1.6 Lời hứa hão...
  • Ventage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sảy (thóc) Danh từ giống đực Sự sảy (thóc)
  • Ventail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) chỗ thông hơi (mũ chiến) Danh từ giống đực (khảo cổ học) chỗ thông...
  • Ventaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ventail ventail
  • Vente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bán, việc bán 2 Phản nghĩa Acquisition, achat. 2.1 Khoảnh rừng mới đốn cây Danh từ giống...
  • Venteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) van thông gió (vào ống bể) Danh từ giống đực (kỹ thuật) van thông gió (vào...
  • Venter

    Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 (có) gió, nổi gió 1.2 Nội động từ 1.3 (thông tục) đánh rắm ngầm 1.4 Đồng âm Vanter....
  • Venteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái venteux venteux
  • Venteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có gió 1.2 Sinh đầy hơi (trong bụng) Tính từ Có gió Saison venteuse mùa có gió Sinh đầy hơi (trong bụng)...
  • Ventier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mua khoảnh rừng (để đốn) 1.2 Công nhân đánh dấu cây để đốn (để bán) Danh...
  • Ventilateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quạt máy 1.2 (kỹ thuật) máy quạt gió 1.3 Ống xả hơi (chuồng tiêu) Danh từ giống đực...
  • Ventilateur-compresseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy quạt-nén Danh từ giống đực Máy quạt-nén
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top