- Từ điển Pháp - Việt
Venir
|
Nội động từ
Đến, đi đến
Xảy đến; nảy ra
Đạt tới
Chảy
Sinh ra
Mọc
Từ (đâu) đến; là do; bắt nguồn từ
Truyền đến, còn lại
Phát triển
(ngành in) in ra (kết quả thế nào)
Ngộ (xảy ra)
Vừa mới
- Je viens d'arriver
- tôi vừa mới đến
- aller et venir
- đi đi lại lại
- à venir
- sẽ đến, tương lai
- Des faits à venir
- �� những sự việc sẽ đến
- Des générations à venir
- �� những thế hệ tương lai
- [[�a]] vient
- (thân mật) mau lên chứ!
- en venir à
- nói đến, đi đến
- Voilà où je veux en venir
- đạt đến, đạt
- En venir à ses fins
- đến mức, đến nỗi
- Il en vient à pleurer
- �� đến mức nó phải khóc
- en venir aux extrémités en venir aux mains
- đi đến chỗ đánh nhau
- faire venir
- gọi đến, triệu đến, mời đến
- Faire venir le médecin
- cho đưa đến
- Faire venir des provisions de la campagne
- �� cho đưa thực phẩm dự phòng từ nông thôn ra
- faire venir l'eau à la bouche bouche
- bouche
- laisser venir
- cứ gắng chờ
- les jours qui viennent les années qui viennent
- thời gian sắp tới
- mot qui vient aux lèvres
- từ đầu lưỡi
- où veut-il en venir
- cuối cùng nói muốn gì?
- prendre les choses comme elles viennent
- việc xảy đến thế nào thì chấp nhận như thế
- qu'il y vienne
- nó cứ đến đây!
- s'en aller comme on est venu
- ra đi một cách bình thản, không thắc mắc gì; không lợi lộc gì
- venir à bien
- đạt kết quả hoàn toàn
- venir à bout de bout
- bout
- venir à l'esprit
- nảy ra trong trí
- venir à maturité
- đã chín, đã chín muồi
- venir après
- xếp sau, đứng sau
- Son nom vient après le mien
- �� Tên anh ấy đứng sau tên tôi
- un jour viendra où
- một ngày kia sẽ
- venir au fait
- bàn ngay vào việc
- voir venir quelqu'un
- nhìn thấy ý định của ai
Động từ không ngôi
Nảy ra
Nghe thấy
Xem thêm các từ khác
-
Vent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió 1.2 Hơi (trong bụng) 1.3 Phương 1.4 Luồng 1.5 Chuyện hão, chuyện hư ảo 1.6 Lời hứa hão... -
Ventage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sảy (thóc) Danh từ giống đực Sự sảy (thóc) -
Ventail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) chỗ thông hơi (mũ chiến) Danh từ giống đực (khảo cổ học) chỗ thông... -
Ventaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ventail ventail -
Vente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bán, việc bán 2 Phản nghĩa Acquisition, achat. 2.1 Khoảnh rừng mới đốn cây Danh từ giống... -
Venteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) van thông gió (vào ống bể) Danh từ giống đực (kỹ thuật) van thông gió (vào... -
Venter
Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 (có) gió, nổi gió 1.2 Nội động từ 1.3 (thông tục) đánh rắm ngầm 1.4 Đồng âm Vanter.... -
Venteuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái venteux venteux -
Venteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có gió 1.2 Sinh đầy hơi (trong bụng) Tính từ Có gió Saison venteuse mùa có gió Sinh đầy hơi (trong bụng)... -
Ventier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mua khoảnh rừng (để đốn) 1.2 Công nhân đánh dấu cây để đốn (để bán) Danh... -
Ventilateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quạt máy 1.2 (kỹ thuật) máy quạt gió 1.3 Ống xả hơi (chuồng tiêu) Danh từ giống đực... -
Ventilateur-compresseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy quạt-nén Danh từ giống đực Máy quạt-nén -
Ventilation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thông gió, sự thông hơi, sự thông khí 1.2 (luật học, pháp lý) sự định giá từng thứ... -
Ventiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thông gió, thông hơi, thông khí 1.2 (luật học, pháp lý) định giá từng thứ một (khi bán gộp)... -
Ventileuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ong quạt gió (trong một tổ ong) Danh từ giống cái Ong quạt gió (trong một tổ ong) -
Ventille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy quạt thóc Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy quạt thóc -
Ventis
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (lâm nghiệp) cây bị gió làm đổ Danh từ giống đực số nhiều (lâm nghiệp)... -
Ventouse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ống giác 1.2 (động vật học) giác mút 1.3 Lỗ thông (hơi, nước...) Danh từ giống... -
Ventouser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giác cho (ai) Ngoại động từ Giác cho (ai) Ventouser un malade giác cho một người bệnh -
Ventrailles
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Ruột, bộ lòng Danh từ giống cái ( số nhiều) Ruột, bộ lòng Jeter des ventrailles...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.