Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vent

Mục lục

Danh từ giống đực

Gió
Vent du sud
gió nam
Vent alizé
gió mậu dịch
Vent d'avalanche
gió do tuyết lở
Vent contraire
gió ngược
Vent tourbillonnant
gió xoáy
Vent cyclonique
gió xoáy thuận
Vent anticyclonique
gió xoáy nghịch
Vent anabatique
gió thổi lên
Vent catabatique vent descendant
gió thổi xuống
Vent isallobarique
gió đẳng biến áp
Vent orographique
gió địa hình
Vent traversier vent latéral
gió bên sườn, gió ngang
Vent synoptique
gió dự báo (thời tiết)
Vent dépressionnaire
gió áp thấp
Vent ionosphérique
gió tầng ion
Vent desséchant
gió khô nóng
Vent contraire
gió ngược
Vent fort vent violent
gió mạnh
Vent léger
gió nhẹ
Vent de mer
gió biển
Vent modéré
gió vừa phải
Vent de mousson
gió mùa
Vent à rafales
gió giật, cuồng phong
Vent de tempête
gió bão
Vent de sable
gió cát
Vent frais
gió mát
Vent du large
gió biển khơi
Vent de foehn
gió fơn
Flotter au vent
phấp phới trước gió
Hơi (trong bụng)
Lâcher un vent
đánh rắm
Phương
Les quatre vents
bốn phương
Luồng
Un vent d'optimisme
một luồng lạc quan
Chuyện hão, chuyện hư ảo
La vanité et l'orgueil ne sont que du vent
kiêu căng và kiêu ngạo chỉ là chuyện hư ảo
Lời hứa hão
Ce n'est que du vent
chỉ là lời hứa hão
(săn bắn) mùi hơi (con thú)
( số nhiều, âm nhạc) kèn sáo (cũng instruments à vent)
aller comme le vent
đi nhanh như gió
aller selon le vent
(nghĩa bóng) tùy thời
autant en emporte le vent emporter
emporter
avoir bon vent
thuận buồm xuôi gió
avoir vent de quelque chose
phong thanh việc gì, nghe đồn việc gì
du vent!
(thông tục) bước đi!
en plein vent
giữa gió, lộng gió, giữa trời
Dormir en plein vent
�� ngủ giữa trời
être dans le vent
đúng hướng thời trang
être logé aux quatre vents
ở nhà trống trải
être vent dessus vent dedans
(thân mật) say chếnh choáng
instruments à vent
(âm nhạc) kèn sáo
le nez au vent
ngẩng nhìn ngơ ngác
n'avoir ni vent ni nouvelle
không tăm hơi gì, không tin tức gì
porter le nez au vent
ngẩng đầu lên (ngựa)
prendre du vent
hả đi, chua ra (rượu)
quel bon vent vous amène
ngọn gió nào đã đưa anh đến thế?
regarder de quel côté vient le vent
tùy cơ mà xử sự
rose des vents rose
rose
serrer le vent pincer le vent
(hàng hải) theo sát chiều gió
tourner à tout vent tourner à tous les vents tourner
tourner
vendre du vent et de la fumée
hứa hươu hứa vượn

Xem thêm các từ khác

  • Ventage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sảy (thóc) Danh từ giống đực Sự sảy (thóc)
  • Ventail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) chỗ thông hơi (mũ chiến) Danh từ giống đực (khảo cổ học) chỗ thông...
  • Ventaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ventail ventail
  • Vente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bán, việc bán 2 Phản nghĩa Acquisition, achat. 2.1 Khoảnh rừng mới đốn cây Danh từ giống...
  • Venteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) van thông gió (vào ống bể) Danh từ giống đực (kỹ thuật) van thông gió (vào...
  • Venter

    Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 (có) gió, nổi gió 1.2 Nội động từ 1.3 (thông tục) đánh rắm ngầm 1.4 Đồng âm Vanter....
  • Venteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái venteux venteux
  • Venteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có gió 1.2 Sinh đầy hơi (trong bụng) Tính từ Có gió Saison venteuse mùa có gió Sinh đầy hơi (trong bụng)...
  • Ventier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mua khoảnh rừng (để đốn) 1.2 Công nhân đánh dấu cây để đốn (để bán) Danh...
  • Ventilateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quạt máy 1.2 (kỹ thuật) máy quạt gió 1.3 Ống xả hơi (chuồng tiêu) Danh từ giống đực...
  • Ventilateur-compresseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy quạt-nén Danh từ giống đực Máy quạt-nén
  • Ventilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thông gió, sự thông hơi, sự thông khí 1.2 (luật học, pháp lý) sự định giá từng thứ...
  • Ventiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thông gió, thông hơi, thông khí 1.2 (luật học, pháp lý) định giá từng thứ một (khi bán gộp)...
  • Ventileuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ong quạt gió (trong một tổ ong) Danh từ giống cái Ong quạt gió (trong một tổ ong)
  • Ventille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy quạt thóc Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy quạt thóc
  • Ventis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (lâm nghiệp) cây bị gió làm đổ Danh từ giống đực số nhiều (lâm nghiệp)...
  • Ventouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ống giác 1.2 (động vật học) giác mút 1.3 Lỗ thông (hơi, nước...) Danh từ giống...
  • Ventouser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giác cho (ai) Ngoại động từ Giác cho (ai) Ventouser un malade giác cho một người bệnh
  • Ventrailles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Ruột, bộ lòng Danh từ giống cái ( số nhiều) Ruột, bộ lòng Jeter des ventrailles...
  • Ventral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bụng Tính từ (thuộc) bụng Région ventrale vùng bụng Face ventrale (sinh vật học, sinh lý học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top