- Từ điển Pháp - Việt
Ventricule
|
Danh từ giống đực
(giải phẫu) buồng
- Ventricules de larynx
- buồng thanh quản
Buồng tim, tâm thất
Buồng não, não thất
Xem thêm các từ khác
-
Ventriculectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thủ thuật tạo màng nhầy buồng thanh quản Danh từ giống cái Thủ thuật tạo màng nhầy... -
Ventriculogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực (y học) 1.1 Ảnh não thất 1.2 Điện đồ tâm thất Danh từ giống đực (y học) Ảnh não thất... -
Ventriculographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chụp tia X não thất 1.2 Sự chụp tia X tâm thất Danh từ giống cái Sự chụp tia X não... -
Ventriloque
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nói tiếng bụng (không máy môi mà thành tiếng) 1.2 Tính từ 1.3 Nói tiếng bụng Danh từ Người... -
Ventriloquie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tài nói tiếng bụng Danh từ giống cái Tài nói tiếng bụng -
Ventripotent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phệ bụng Tính từ Phệ bụng Un colonialiste ventripotent một tên thực dân phệ bụng -
Ventripotente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ventripotent ventripotent -
Ventru
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sệ bụng 1.2 Phình bụng 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người sệ bụng Tính từ Sệ bụng Un homme ventru... -
Ventrue
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái ventru ventru -
Ventrée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lứa đẻ (của thú vật) 1.2 (thông tục) bữa chén 1.3 (nghĩa bóng) mớ (lộn xộn) Danh từ... -
Venturi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lí) ống venturi (đo lượng chất lỏng) Danh từ giống đực (vật lí) ống venturi (đo... -
Venturon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái vó (đánh cá nhỏ) 1.2 (động vật học) chim hồng tước lá mạ Danh từ giống đực... -
Ventôse
Danh từ giống đực Thông gió (lịch cộng hòa Pháp) -
Venu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực hiện, làm 1.2 Phát triển 1.3 Được đón tiếp (niềm nở hay không) 1.4 Hợp lẽ 2 Danh từ giống... -
Venue
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự đến, lúc đến 2.2 Sự phát triển Tính từ giống cái venu venu Danh... -
Ver
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sâu, giòi...Bản mẫu:Con sâu taiBản mẫu:Con sâu que 1.2 Đồng âm Vair, verre, vers, vert. Danh... -
Ver-coquin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sâu bướm nho 1.2 Sán óc cừu Danh từ giống đực Sâu bướm nho Sán óc cừu -
Verbal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) miệng 1.2 (bằng) lời suông 1.3 (ngôn ngữ học) (thuộc) động từ, động 1.4 Phản nghĩa Ecrit.... -
Verbale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái verbal verbal -
Verbalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (bằng) miệng 1.2 (từ mới, nghĩa mới) bằng lời, bằng từ Phó từ (bằng) miệng Promettre verbalement...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.