- Từ điển Pháp - Việt
Ventru
Xem thêm các từ khác
-
Ventrue
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái ventru ventru -
Ventrée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lứa đẻ (của thú vật) 1.2 (thông tục) bữa chén 1.3 (nghĩa bóng) mớ (lộn xộn) Danh từ... -
Venturi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lí) ống venturi (đo lượng chất lỏng) Danh từ giống đực (vật lí) ống venturi (đo... -
Venturon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái vó (đánh cá nhỏ) 1.2 (động vật học) chim hồng tước lá mạ Danh từ giống đực... -
Ventôse
Danh từ giống đực Thông gió (lịch cộng hòa Pháp) -
Venu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực hiện, làm 1.2 Phát triển 1.3 Được đón tiếp (niềm nở hay không) 1.4 Hợp lẽ 2 Danh từ giống... -
Venue
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự đến, lúc đến 2.2 Sự phát triển Tính từ giống cái venu venu Danh... -
Ver
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sâu, giòi...Bản mẫu:Con sâu taiBản mẫu:Con sâu que 1.2 Đồng âm Vair, verre, vers, vert. Danh... -
Ver-coquin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sâu bướm nho 1.2 Sán óc cừu Danh từ giống đực Sâu bướm nho Sán óc cừu -
Verbal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) miệng 1.2 (bằng) lời suông 1.3 (ngôn ngữ học) (thuộc) động từ, động 1.4 Phản nghĩa Ecrit.... -
Verbale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái verbal verbal -
Verbalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (bằng) miệng 1.2 (từ mới, nghĩa mới) bằng lời, bằng từ Phó từ (bằng) miệng Promettre verbalement... -
Verbalisateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lập biên bản Danh từ giống đực Người lập biên bản -
Verbalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lập biên bản Danh từ giống cái Sự lập biên bản -
Verbalisatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người lập biên bản Danh từ giống cái Người lập biên bản -
Verbaliser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lập biên bản Nội động từ Lập biên bản -
Verbalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh nói suông Danh từ giống đực Bệnh nói suông -
Verbascum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa phổi Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa phổi -
Verbe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) động từ 1.2 (văn học) ngôn từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) lời, lời nói 1.4... -
Verbeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái verbeux verbeux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.