Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Venu

Mục lục

Tính từ

Thực hiện, làm
Travail bien venu
công việc làm tốt
Travail mal venu
công việc làm dở
Phát triển
Plante bien venue
cây phát triển tốt
Plante mal venue
cây phát triển không tốt
Được đón tiếp (niềm nở hay không)
Il est bien venu de ses amis
anh ấy được bè bạn đón tiếp niềm nở
Hợp lẽ
Il est mal venu de se plaindre
kêu ca là không hợp lẽ

Danh từ giống đực

Người đến
Nouveau venu
người mới đến
le premier venu premier
premier
tard venu
đứa con sinh sau đẻ muộn

Xem thêm các từ khác

  • Venue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự đến, lúc đến 2.2 Sự phát triển Tính từ giống cái venu venu Danh...
  • Ver

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sâu, giòi...Bản mẫu:Con sâu taiBản mẫu:Con sâu que 1.2 Đồng âm Vair, verre, vers, vert. Danh...
  • Ver-coquin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sâu bướm nho 1.2 Sán óc cừu Danh từ giống đực Sâu bướm nho Sán óc cừu
  • Verbal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) miệng 1.2 (bằng) lời suông 1.3 (ngôn ngữ học) (thuộc) động từ, động 1.4 Phản nghĩa Ecrit....
  • Verbale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái verbal verbal
  • Verbalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (bằng) miệng 1.2 (từ mới, nghĩa mới) bằng lời, bằng từ Phó từ (bằng) miệng Promettre verbalement...
  • Verbalisateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lập biên bản Danh từ giống đực Người lập biên bản
  • Verbalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lập biên bản Danh từ giống cái Sự lập biên bản
  • Verbalisatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người lập biên bản Danh từ giống cái Người lập biên bản
  • Verbaliser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lập biên bản Nội động từ Lập biên bản
  • Verbalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh nói suông Danh từ giống đực Bệnh nói suông
  • Verbascum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa phổi Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa phổi
  • Verbe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) động từ 1.2 (văn học) ngôn từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) lời, lời nói 1.4...
  • Verbeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái verbeux verbeux
  • Verbeusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dài dòng Phó từ Dài dòng Commenter verbeusement bình luận dài dòng
  • Verbeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dài dòng 1.2 Phản nghĩa Bref, compendieux, concis, laconique, lapidaire. Tính từ Dài dòng Orateur verbeux diễn...
  • Verbiage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nói dài dòng Danh từ giống đực Sự nói dài dòng
  • Verbigération

    Danh từ giống cái (y học) chứng nói lắp bắp lại liên hồi
  • Verbomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng nói nhiều Danh từ giống cái Chứng nói nhiều
  • Verboquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) dây néo (khi kéo một vật nặng lên, cho khỏi chạm vào tường) Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top