Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ver-coquin

Mục lục

Danh từ giống đực

Sâu bướm nho
Sán óc cừu

Xem thêm các từ khác

  • Verbal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) miệng 1.2 (bằng) lời suông 1.3 (ngôn ngữ học) (thuộc) động từ, động 1.4 Phản nghĩa Ecrit....
  • Verbale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái verbal verbal
  • Verbalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (bằng) miệng 1.2 (từ mới, nghĩa mới) bằng lời, bằng từ Phó từ (bằng) miệng Promettre verbalement...
  • Verbalisateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lập biên bản Danh từ giống đực Người lập biên bản
  • Verbalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lập biên bản Danh từ giống cái Sự lập biên bản
  • Verbalisatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người lập biên bản Danh từ giống cái Người lập biên bản
  • Verbaliser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lập biên bản Nội động từ Lập biên bản
  • Verbalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh nói suông Danh từ giống đực Bệnh nói suông
  • Verbascum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa phổi Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa phổi
  • Verbe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) động từ 1.2 (văn học) ngôn từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) lời, lời nói 1.4...
  • Verbeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái verbeux verbeux
  • Verbeusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dài dòng Phó từ Dài dòng Commenter verbeusement bình luận dài dòng
  • Verbeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dài dòng 1.2 Phản nghĩa Bref, compendieux, concis, laconique, lapidaire. Tính từ Dài dòng Orateur verbeux diễn...
  • Verbiage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nói dài dòng Danh từ giống đực Sự nói dài dòng
  • Verbigération

    Danh từ giống cái (y học) chứng nói lắp bắp lại liên hồi
  • Verbomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng nói nhiều Danh từ giống cái Chứng nói nhiều
  • Verboquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) dây néo (khi kéo một vật nặng lên, cho khỏi chạm vào tường) Danh từ giống...
  • Verbosité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tật dài dòng 1.2 Sự dài dòng 2 Phản nghĩa 2.1 Brièveté [[]] Danh từ giống cái Tật dài dòng...
  • Verdage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) phân xanh Danh từ giống đực (nông nghiệp) phân xanh
  • Verdelet

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Vin verdelet ) (tiếng địa phương) rượu vang còn hơi chua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top