Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Verbe

Mục lục

Danh từ giống đực

(ngôn ngữ học) động từ
Verbe transitif
ngoại động từ
Verbe intransitif
nội động từ
Verbe pronominal
tự động từ
(văn học) ngôn từ
Il a le culte du verbe
anh ấy coi trọng ngôn từ
(từ cũ, nghĩa cũ) lời, lời nói
( le Verbe) (tôn giáo) lời Chúa; đức Chúa con
avoir le verbe haut haut
haut

Xem thêm các từ khác

  • Verbeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái verbeux verbeux
  • Verbeusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dài dòng Phó từ Dài dòng Commenter verbeusement bình luận dài dòng
  • Verbeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dài dòng 1.2 Phản nghĩa Bref, compendieux, concis, laconique, lapidaire. Tính từ Dài dòng Orateur verbeux diễn...
  • Verbiage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nói dài dòng Danh từ giống đực Sự nói dài dòng
  • Verbigération

    Danh từ giống cái (y học) chứng nói lắp bắp lại liên hồi
  • Verbomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng nói nhiều Danh từ giống cái Chứng nói nhiều
  • Verboquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) dây néo (khi kéo một vật nặng lên, cho khỏi chạm vào tường) Danh từ giống...
  • Verbosité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tật dài dòng 1.2 Sự dài dòng 2 Phản nghĩa 2.1 Brièveté [[]] Danh từ giống cái Tật dài dòng...
  • Verdage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) phân xanh Danh từ giống đực (nông nghiệp) phân xanh
  • Verdelet

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Vin verdelet ) (tiếng địa phương) rượu vang còn hơi chua
  • Verdelette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái verdelet verdelet
  • Verdereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn lục Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn lục
  • Verderolle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chích bãi sậy Danh từ giống cái (động vật học) chim chích bãi sậy
  • Verdet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) đồng axetat Danh từ giống đực (tiếng địa phương) đồng axetat
  • Verdeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng còn tươi (gỗ) 1.2 Tình trạng còn xanh (quả cây) 1.3 Tình trạng còn chua (rượu...
  • Verdi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đã) ngã màu lục Tính từ (đã) ngã màu lục Habit verdi áo đã ngã màu lục
  • Verdiau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây liễu tía Danh từ giống đực (thực vật học) cây liễu tía
  • Verdict

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời lên án, bản án Danh từ giống đực Lời lên án, bản án Verdict d\'acquittement bản án...
  • Verdie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái verdi verdi
  • Verdier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học)) chim sẻ lục 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) viên chức lâm nghiệp Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top