Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Verdillon

Mục lục

Danh từ giống đực

(ngành dệt) que giữ đầu sợi

Xem thêm các từ khác

  • Verdin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim bông lau lục Danh từ giống đực (động vật học) chim bông lau lục
  • Verdir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lục hóa, làm xanh 2 Nội động từ 2.1 Hóa lục, xanh tươi lên 2.2 Tái mặt Ngoại động từ...
  • Verdissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lục hóa (hàu nuôi ở bãi bằng cách cho nhiễm một số tảo vỏ) Danh từ giống đực...
  • Verdissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hóa lục, đang xanh ra Tính từ Hóa lục, đang xanh ra Champs verdissants cánh đồng đang xanh ra
  • Verdissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái verdissant verdissant
  • Verdissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hóa lục (của lá cây, của hàu do nhiễm tỏa vỏ...) Danh từ giống đực Sự hóa lục...
  • Verdoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xanh rờn Danh từ giống đực Sự xanh rờn Le verdoiement des rizières ruộng lúa xanh rờn
  • Verdoyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xanh rờn Tính từ Xanh rờn Prairie verdoyante đồng cỏ xanh rờn
  • Verdoyante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái verdoyant verdoyant
  • Verdoyer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xanh rờn Nội động từ Xanh rờn La plaine commence à verdoyer cánh đồng bắt đầu xanh rờn
  • Verdun

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đoản kiếm Danh từ giống đực (sử học) đoản kiếm
  • Verdunisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương pháp vecđoong (khử trùng nước) Danh từ giống cái Phương pháp vecđoong (khử trùng...
  • Verduniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khử trùng (nước) bằng phương pháp vecđoong Ngoại động từ Khử trùng (nước) bằng phương...
  • Verdure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màu lục, màu xanh 1.2 Cây xanh; cỏ xanh 1.3 Rau xanh 1.4 Tấm thảm cải cành lá xanh (cũng) tapisserie...
  • Verduresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng rao rau ngon Danh từ giống cái Tiếng rao rau ngon à la verduresse! rau ngon đây!
  • Verdurier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người bán rau Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người bán rau
  • Verge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Roi 1.2 Gậy (tượng trưng quyền của chấp hành viên tòa án...) 1.3 (kỹ thuật) trục 1.4 (sinh...
  • Vergelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) đá vôi mềm Danh từ giống đực (xây dựng) đá vôi mềm
  • Vergence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) độ tụ (của một hệ quang học) Danh từ giống cái (vật lý học) độ tụ...
  • Vergeoise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường mót (chế từ các bã thu hồi trong quá trình tinh chế đường) Danh từ giống cái Đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top