- Từ điển Pháp - Việt
Vergogne
|
Danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) sự thẹn thùng
- sans vergogne
- vô liêm sỉ; không ngượng ngùng
Xem thêm các từ khác
-
Vergogneuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vergogneux vergogneux -
Vergogneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thẹn thùng, xấu hổ Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) thẹn thùng, xấu hổ -
Vergue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) trục căng buồm 1.2 (nông nghiệp) cành có quả (nho) Danh từ giống cái (hàng hải)... -
Verguillion
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực verdillon verdillon -
Verjus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước nho xanh Danh từ giống đực Nước nho xanh -
Verjuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chế bằng nước nho xanh Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Verjuté
Tính từ Chua (như) nước nho xanh Vin verjuté rượu vang chua Chế bằng nước nho xanh Sauce verjutée nước xốt chế bằng nước... -
Vermeil
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ chót 1.2 Hồng hào 2 Danh từ giống đực 2.1 Bạc mạ vàng 2.2 Phản nghĩa Blafard, pâle. Tính từ Đỏ... -
Vermeille
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vermeil vermeil -
Vermet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc giun Danh từ giống đực (động vật học) ốc giun -
Vermicelier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm miến, người làm mì sợi Danh từ giống đực Người làm miến, người làm mì... -
Vermicelle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miến, mì sợi 1.2 Canh miến; canh mì sợi Danh từ giống đực Miến, mì sợi Canh miến; canh... -
Vermicellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách làm miến; cách làm mì sợi 1.2 Xưởng miến; xưởng mì sợi Danh từ giống cái Cách làm... -
Vermiculage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) hình trang trí lăn tăn Danh từ giống đực (kiến trúc) hình trang trí lăn tăn -
Vermiculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng giun Tính từ (có) dạng giun appendice vermiculaire (giải phẫu) ruột thừa contraction vermiculaire... -
Vermiculation
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vermiculage vermiculage -
Vermiculer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (kỹ thuật) lăn tăn mặt (tấm tôn) Nội động từ (kỹ thuật) lăn tăn mặt (tấm tôn) -
Vermiculite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vecmiculit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vecmiculit -
Vermiculure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự lăn tăn mặt (của tấm tôn..) Danh từ giống cái vermiculage vermiculage (kỹ... -
Vermiculé
Tính từ (kiến trúc) có vân lăn tăn Bossages vermiculés mặt đá nổi có vân lăn tăn Lăn tăn Texture vermiculée (khoáng vật học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.