- Từ điển Pháp - Việt
Vermeil
|
Tính từ
Đỏ chót
- Lèvres vermeilles
- môi đỏ chót
Hồng hào
- Teint vermeil
- nước da hồng hào
Danh từ giống đực
Bạc mạ vàng
Phản nghĩa Blafard, pâle.
Xem thêm các từ khác
-
Vermeille
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vermeil vermeil -
Vermet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc giun Danh từ giống đực (động vật học) ốc giun -
Vermicelier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm miến, người làm mì sợi Danh từ giống đực Người làm miến, người làm mì... -
Vermicelle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miến, mì sợi 1.2 Canh miến; canh mì sợi Danh từ giống đực Miến, mì sợi Canh miến; canh... -
Vermicellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách làm miến; cách làm mì sợi 1.2 Xưởng miến; xưởng mì sợi Danh từ giống cái Cách làm... -
Vermiculage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) hình trang trí lăn tăn Danh từ giống đực (kiến trúc) hình trang trí lăn tăn -
Vermiculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng giun Tính từ (có) dạng giun appendice vermiculaire (giải phẫu) ruột thừa contraction vermiculaire... -
Vermiculation
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vermiculage vermiculage -
Vermiculer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (kỹ thuật) lăn tăn mặt (tấm tôn) Nội động từ (kỹ thuật) lăn tăn mặt (tấm tôn) -
Vermiculite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vecmiculit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vecmiculit -
Vermiculure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự lăn tăn mặt (của tấm tôn..) Danh từ giống cái vermiculage vermiculage (kỹ... -
Vermiculé
Tính từ (kiến trúc) có vân lăn tăn Bossages vermiculés mặt đá nổi có vân lăn tăn Lăn tăn Texture vermiculée (khoáng vật học)... -
Vermidiens
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học; từ cũ, nghĩa cũ) ngành dạng giun Danh từ giống đực số nhiều... -
Vermien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) thùy nhộng Tính từ (giải phẫu) (thuộc) thùy nhộng -
Vermienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vermien vermien -
Vermiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình giun Tính từ (có) hình giun vermiculaire vermiculaire -
Vermifuge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừ giun 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc giun Tính từ Trừ giun Remède vermifuge thuốc trừ sâu Danh từ... -
Vermille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngư nghiệp) dây câu dầm (để câu cá chình) Danh từ giống cái (ngư nghiệp) dây câu dầm... -
Vermiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dũi dất (loài lợn) 1.2 Bới đất tìm giun (loài chim) Nội động từ Dũi dất (loài lợn) Sanglier... -
Vermillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột thần sa 1.2 Màu đỏ son 2 Tính từ không đổi 2.1 (có) màu đỏ son Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.