Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vermination

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) tình trạng lắm giun

Xem thêm các từ khác

  • Vermine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chấy, rận 1.2 (nghĩa bóng) đồ vô lại; bọn bất lương Danh từ giống cái Chấy, rận Son...
  • Vermineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vermineux vermineux
  • Vermineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học; từ cũ, nghĩa cũ) do giun sán 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đầy chấy, đầy rận; đầy chấy...
  • Vermis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) thùy nhộng (tiểu não) Danh từ giống đực (giải phẫu) thùy nhộng (tiểu não)
  • Vermisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con giun nhỏ; con sâu nhỏ 1.2 (nghĩa bóng) con vật yếu hèn Danh từ giống đực Con giun nhỏ;...
  • Vermivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ăn giun, ăn sâu Tính từ (động vật học) ăn giun, ăn sâu
  • Vermoulu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị mọt Tính từ Bị mọt Table vermoulue bàn bị mọt
  • Vermoulue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vermoulu vermoulu
  • Vermoulure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết mọt đục 1.2 Cứt mọt Danh từ giống cái Vết mọt đục Cứt mọt
  • Vermout

    Mục lục 1 Xem vermouth Xem vermouth
  • Vermouth

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vecmut 1.2 Cốc rượu vecmut Danh từ giống đực Rượu vecmut Cốc rượu vecmut
  • Vermée

    Danh từ giống cái (ngư nghiệp) mồi giun xâu Pêche à la vermée câu bằng mồi giun xâu
  • Vernaculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bản xứ Tính từ Bản xứ Langue vernaculaire tiếng nói bản xứ, phương ngữ
  • Vernaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái corindon corindon
  • Vernal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) mùa xuân Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) mùa xuân Tempête vernale bão mùa...
  • Vernale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vernal vernal
  • Vernalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự xuân hóa Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự xuân hóa Vernalisation de blé...
  • Vernation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiền khai lá 1.2 Sự tiền khai hóa Danh từ giống cái Sự tiền khai lá Sự tiền khai hóa
  • Verni

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh véc ni, quang dầu 1.2 Đánh bóng 1.3 Bóng láng 1.4 (thân mật) (có) số đỏ Tính từ Đánh véc ni,...
  • Vernie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái verni verni
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top