- Từ điển Pháp - Việt
Verrucaire
|
Danh từ giống cái
(thực vật học) địa y hột cơm
Xem thêm các từ khác
-
Verrue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hột cơm, mụn cóc 1.2 (văn học) vật xấu xí Danh từ giống cái (y học) hột cơm,... -
Verruga
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh veruga Danh từ giống cái (y học) bệnh veruga -
Verruqueuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái verruqueux verruqueux -
Verruqueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng bột cơm 1.2 Đầy hột cơm 1.3 (sinh vật học, sinh lý học) đầy nốt sùi, sần sùi Tính từ... -
Vers
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Câu thơ 1.2 Thơ 1.3 Phản nghĩa Prose. 2 Giới từ 2.1 Về hướng, về phía 2.2 Đến, đi đến... -
Vers-librisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối làm thơ tự do Danh từ giống đực Lối làm thơ tự do -
Versable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đổ 1.2 Có thể rót Tính từ Có thể đổ Voiture facilement versable xe dễ đổ Có thể rót Le... -
Versage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày vỡ (đất bỏ hóa) 1.2 (ngành mỏ) sự lật xe (đổ quặng ra) Danh từ... -
Versaillais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành Véc-xay 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) quân Véc-xay ( Pháp) Tính từ (thuộc) thành... -
Versaillaise
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái versaillais versaillais -
Versaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đất bỏ hóa Danh từ giống cái (tiếng địa phương) đất bỏ hóa -
Versant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sườn (núi, thung lũng) 1.2 Dốc mái (nhà) Danh từ giống đực Sườn (núi, thung lũng) Versant... -
Versatile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay đổi ý, hay thay đổi, không kiên định 1.2 (thực vật học) lắc lư 1.3 Phản nghĩa Entêté, obstiné,... -
Versatilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hay đổi ý, tính hay thay đổi; tính không kiên định 2 Phản nghĩa 2.1 Entêtement obstination... -
Verse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự đổ 1.2 (ngành mỏ) như versage Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự đổ... -
Verseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mái mũ cột 1.2 Đồng âm Verso. Danh từ giống đực (kiến trúc) mái mũ cột... -
Versement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nộp, sự trả (tiền) 1.2 Khoản nộp Danh từ giống đực Sự nộp, sự trả (tiền) Versement... -
Verser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ, trúc, rót 1.2 Làm đổ 1.3 Nộp, trả (tiền) 1.4 Chuyển 2 Nội động từ 2.1 Đổ 2.2 Sa vào... -
Verset
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tiết (trong (kinh thánh)) 1.2 Đoạn (thơ) Danh từ giống đực (tôn giáo) tiết (trong... -
Verseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ trút, thợ rót 1.2 Máy trút, máy rót Danh từ giống đực Thợ trút, thợ rót Máy trút,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.