Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Versaire

Mục lục

Danh từ giống cái

(tiếng địa phương) đất bỏ hóa

Xem thêm các từ khác

  • Versant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sườn (núi, thung lũng) 1.2 Dốc mái (nhà) Danh từ giống đực Sườn (núi, thung lũng) Versant...
  • Versatile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay đổi ý, hay thay đổi, không kiên định 1.2 (thực vật học) lắc lư 1.3 Phản nghĩa Entêté, obstiné,...
  • Versatilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hay đổi ý, tính hay thay đổi; tính không kiên định 2 Phản nghĩa 2.1 Entêtement obstination...
  • Verse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự đổ 1.2 (ngành mỏ) như versage Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự đổ...
  • Verseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mái mũ cột 1.2 Đồng âm Verso. Danh từ giống đực (kiến trúc) mái mũ cột...
  • Versement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nộp, sự trả (tiền) 1.2 Khoản nộp Danh từ giống đực Sự nộp, sự trả (tiền) Versement...
  • Verser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ, trúc, rót 1.2 Làm đổ 1.3 Nộp, trả (tiền) 1.4 Chuyển 2 Nội động từ 2.1 Đổ 2.2 Sa vào...
  • Verset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tiết (trong (kinh thánh)) 1.2 Đoạn (thơ) Danh từ giống đực (tôn giáo) tiết (trong...
  • Verseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ trút, thợ rót 1.2 Máy trút, máy rót Danh từ giống đực Thợ trút, thợ rót Máy trút,...
  • Verseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ấm pha cà phê Danh từ giống cái Ấm pha cà phê
  • Versicolore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều màu 1.2 Đổi màu Tính từ Có nhiều màu Đổi màu
  • Versicule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) câu thơ ngắn Danh từ giống đực (nghĩa xấu) câu thơ ngắn
  • Versiculet

    Mục lục 1 Xem versicule Xem versicule
  • Versificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) thợ thơ Danh từ giống đực (nghĩa xấu) thợ thơ
  • Versification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép làm thơ 1.2 Nghệ thuật thơ Danh từ giống cái Phép làm thơ Traité de versification cách...
  • Versifier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm thơ 2 Ngoại động từ 2.1 Chuyển thành thơ Nội động từ (từ...
  • Version

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài tập dịch xuôi; bài dịch (cho học sinh làm) 1.2 Bản dịch, bản 1.3 Cách giải thích, cách...
  • Verso

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang mặt sau (của tờ giấy) 1.2 Đồng âm Verseau. 1.3 Phản nghĩa Recto Danh từ giống đực...
  • Versoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Diệp (cày) Danh từ giống đực Diệp (cày) Versoir à claire-voie versoir à grille diệp chấn...
  • Verste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vecxtơ (đơn vị chiều dài của Nga bằng 1067 mét) Danh từ giống cái Vecxtơ (đơn vị chiều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top