Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Verser

Mục lục

Ngoại động từ

Đổ, trúc, rót
Verser du riz dans le sac
đổ gạo vào bao
Verser du vin dans un verre
rót rượu vang vào cốc
Làm đổ
Verser une voiture
làm đổ xe
L'orage a versé le riz
cơn giông làm đổ lúa
Nộp, trả (tiền)
Verser une somme
nộp một số tiền
Chuyển
Verser un document au dossier
chuyển một tài liệu vào hồ sơ
Verser un artilleur dans l'intendance
chuyển một pháo thủ sang hậu cần
verser des larmes verser des pleurs
khóc
verser l'or à pleines mains
phung phí tiền bạc
verser son sang
hy sinh thân mình (vì nghĩa)

Nội động từ

Đổ
La voiture a versé
xe đã đổ
A cause de l'orage le riz a versé
do cơn giông, lúa đã đổ
Sa vào
Verser dans le ridicule
sa vào cái lố lăng buồn cưới

Xem thêm các từ khác

  • Verset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tiết (trong (kinh thánh)) 1.2 Đoạn (thơ) Danh từ giống đực (tôn giáo) tiết (trong...
  • Verseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ trút, thợ rót 1.2 Máy trút, máy rót Danh từ giống đực Thợ trút, thợ rót Máy trút,...
  • Verseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ấm pha cà phê Danh từ giống cái Ấm pha cà phê
  • Versicolore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều màu 1.2 Đổi màu Tính từ Có nhiều màu Đổi màu
  • Versicule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) câu thơ ngắn Danh từ giống đực (nghĩa xấu) câu thơ ngắn
  • Versiculet

    Mục lục 1 Xem versicule Xem versicule
  • Versificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) thợ thơ Danh từ giống đực (nghĩa xấu) thợ thơ
  • Versification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép làm thơ 1.2 Nghệ thuật thơ Danh từ giống cái Phép làm thơ Traité de versification cách...
  • Versifier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm thơ 2 Ngoại động từ 2.1 Chuyển thành thơ Nội động từ (từ...
  • Version

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài tập dịch xuôi; bài dịch (cho học sinh làm) 1.2 Bản dịch, bản 1.3 Cách giải thích, cách...
  • Verso

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang mặt sau (của tờ giấy) 1.2 Đồng âm Verseau. 1.3 Phản nghĩa Recto Danh từ giống đực...
  • Versoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Diệp (cày) Danh từ giống đực Diệp (cày) Versoir à claire-voie versoir à grille diệp chấn...
  • Verste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vecxtơ (đơn vị chiều dài của Nga bằng 1067 mét) Danh từ giống cái Vecxtơ (đơn vị chiều...
  • Vert

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có màu) lục, xanh 1.2 Xanh xao, tái mét 1.3 (còn) tươi (gỗ, rau...); (còn) xanh (quả cây); còn chua (rượu...
  • Vert-de-gris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỉ đồng, tanh đồng 1.2 Tính từ không đổi 1.3 (có) màu gỉ đồng, lục xám Danh từ giống...
  • Vert-de-grisé

    Tính từ đầy gỉ đồng (có) màu gỉ đồng
  • Verte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Cốc rượu ápxanh Tính từ giống cái vert vert Danh từ giống cái Cốc...
  • Vertement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Gay gắt Phó từ Gay gắt Réprimander vertement quở mắng gay gắt
  • Vertenelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng chốt cửa, vòng then cửa Danh từ giống cái Vòng chốt cửa, vòng then cửa
  • Verterelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vertenelle vertenelle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top