Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vert-de-gris

Mục lục

Danh từ giống đực

Gỉ đồng, tanh đồng
verdet
verdet
Tính từ không đổi
(có) màu gỉ đồng, lục xám

Xem thêm các từ khác

  • Vert-de-grisé

    Tính từ đầy gỉ đồng (có) màu gỉ đồng
  • Verte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Cốc rượu ápxanh Tính từ giống cái vert vert Danh từ giống cái Cốc...
  • Vertement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Gay gắt Phó từ Gay gắt Réprimander vertement quở mắng gay gắt
  • Vertenelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng chốt cửa, vòng then cửa Danh từ giống cái Vòng chốt cửa, vòng then cửa
  • Verterelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vertenelle vertenelle
  • Vertex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) đỉnh đầu Danh từ giống đực (giải phẫu) đỉnh đầu
  • Vertical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thẳng đứng 1.2 Phản nghĩa Horizontal, oblique 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thiên văn) vòng thẳng đứng...
  • Verticale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Phương thẳng đứng, vị trí thẳng đứng 1.3 Đường thẳng đứng...
  • Verticalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thẳng đứng 1.2 Phản nghĩa Horizontalement, obliquement. Phó từ Thẳng đứng Echelle dressée verticalement thang...
  • Verticalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thẳng đứng, độ thẳng đứng 2 Phản nghĩa 2.1 Horizontalité obliquité [[]] Danh từ giống...
  • Verticille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) vòng Danh từ giống đực (thực vật học) vòng Feuilles disposées en verticilles...
  • Verticilliose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh nấm bào tử vòng (ở khoai tây) Danh từ giống cái Bệnh nấm bào tử vòng (ở khoai tây)
  • Verticité

    Danh từ giống cái (ký) tính thiên hướng Verticité de l\'aiguille aimantée tính thiên hướng của kim nam châm
  • Vertige

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chóng mặt 1.2 (nghĩa bóng) sự bàng hoàng 1.3 (nghĩa bóng) sự cám dỗ Danh từ giống đực...
  • Vertigineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vertigineux vertigineux
  • Vertigineusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Làm chóng mặt 1.2 (nghĩa bóng) quá chừng Phó từ Làm chóng mặt Une tour vertigimensement haute một cái tháp...
  • Vertigineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm chóng mặt 1.2 (nghĩa bóng) quá chừng Tính từ Làm chóng mặt Hauteur vertigineuse độ cao làm chóng...
  • Vertigo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) chứng xoay quanh (của ngựa) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ý thích thất thường, ý ngông...
  • Vertu

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đức hạnh, đức tính đức độ 1.2 Tiết hạnh; người phụ nữ tiết hạnh 1.3 (văn học)...
  • Vertubleu

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trời ơi là trời! Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) trời ơi là trời!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top