Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Verticale

Mục lục

Tính từ giống cái

vertical
vertical
Danh từ giống cái
Phương thẳng đứng, vị trí thẳng đứng
Đường thẳng đứng

Xem thêm các từ khác

  • Verticalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thẳng đứng 1.2 Phản nghĩa Horizontalement, obliquement. Phó từ Thẳng đứng Echelle dressée verticalement thang...
  • Verticalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thẳng đứng, độ thẳng đứng 2 Phản nghĩa 2.1 Horizontalité obliquité [[]] Danh từ giống...
  • Verticille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) vòng Danh từ giống đực (thực vật học) vòng Feuilles disposées en verticilles...
  • Verticilliose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh nấm bào tử vòng (ở khoai tây) Danh từ giống cái Bệnh nấm bào tử vòng (ở khoai tây)
  • Verticité

    Danh từ giống cái (ký) tính thiên hướng Verticité de l\'aiguille aimantée tính thiên hướng của kim nam châm
  • Vertige

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chóng mặt 1.2 (nghĩa bóng) sự bàng hoàng 1.3 (nghĩa bóng) sự cám dỗ Danh từ giống đực...
  • Vertigineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vertigineux vertigineux
  • Vertigineusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Làm chóng mặt 1.2 (nghĩa bóng) quá chừng Phó từ Làm chóng mặt Une tour vertigimensement haute một cái tháp...
  • Vertigineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm chóng mặt 1.2 (nghĩa bóng) quá chừng Tính từ Làm chóng mặt Hauteur vertigineuse độ cao làm chóng...
  • Vertigo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) chứng xoay quanh (của ngựa) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ý thích thất thường, ý ngông...
  • Vertu

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đức hạnh, đức tính đức độ 1.2 Tiết hạnh; người phụ nữ tiết hạnh 1.3 (văn học)...
  • Vertubleu

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trời ơi là trời! Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) trời ơi là trời!
  • Vertuchou

    Mục lục 1 Xem vertubleu Xem vertubleu
  • Vertudieu

    Mục lục 1 Xem vertubleu Xem vertubleu
  • Vertueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vertueux vertueux
  • Vertueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có đức, có đức hạnh, có đức độ 1.2 Có tiết hạnh, (một cách) trong trắng 1.3 (thân mật, mỉa)...
  • Vertueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có đức, có đạo đức, đức hạnh 1.2 Tiết hạnh 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) có dũng khí 1.4 Phản nghĩa...
  • Vertugadin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi cỏ dốc hình vòng 1.2 (sử học) khung phồng (để làm cho váy phồng ra); áo có khung phồng...
  • Vertèbre

    Danh từ giống cái (giải phẫu) đốt sống Vertèbre dorsale đốt sống lưng
  • Vertébral

    Tính từ Xem vertèbre Trou vertébral lỗ đốt sống Colonne vertébrale cột sống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top