- Từ điển Pháp - Việt
Veste
|
Danh từ giống cái
Áo vét, áo ngắn
(thân mật) sự thất bại
Xem thêm các từ khác
-
Vestiaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng gửi áo (ở rạp hát...); áo gửi, đồ gửi (ở phòng gửi) 1.2 Nơi cất quần áo, tủ... -
Vestibulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem vestibule Tính từ Xem vestibule Syndrome vestibulaire hội chứng tiền đình -
Vestibule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng ngoài, tiền sảnh (phải qua đó mới vào các phòng trong) 1.2 Bước đi trước 1.3 (giải... -
Vestige
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) di tích, vết tích, tàn tích Danh từ giống đực ( số nhiều) di tích, vết tích,... -
Vestimentaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quần áo Tính từ (thuộc) quần áo Dépenses vestimentaires chi phí về quần áo -
Vestiture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bộ gai lông Danh từ giống cái (thực vật học) bộ gai lông -
Veston
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo vét tông Danh từ giống đực Áo vét tông -
Veto
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Sự phủ quyết 1.2 Sự bác 1.3 Phản nghĩa Assentiment. Danh từ giống đực không... -
Vetulus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ ông cụ Danh từ giống đực (động vật học) khỉ ông cụ -
Veuglaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) súng thần công (thế kỷ 14, 15) Danh từ giống cái (sử học) súng thần công (thế... -
Veule
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhu nhược 2 Phản nghĩa Energique, ferme. 2.1 Yếu ớt 2.2 Tơi xốp quá (đất) Tính từ Nhu nhược Nature... -
Veulement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhu nhược, yếu ớt Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhu nhược, yếu ớt... -
Veulerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhu nhược 1.2 Phản nghĩa Energie, fermeté, volonté. Danh từ giống cái Sự nhu nhược Il échoue... -
Veuvage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảnh góa bụa 1.2 (thân mật) cảnh tạm xa vợ, cảnh vắng vợ Danh từ giống đực Cảnh... -
Veuve
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Goá chồng 2 Danh từ giống cái 2.1 Người đàn bà goá, quả phụ 2.2 (động vật học) Chim... -
Vexant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mất lòng, làm phật ý 1.2 (làm) bực mình Tính từ Làm mất lòng, làm phật ý Propos vexant lời nói... -
Vexante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vexant vexant -
Vexateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) người làm phiền nhiễu, người gây phiền hà Danh từ giống đực (văn học)... -
Vexation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm mất lòng, sự làm phật ý 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm phiền nhiễu 1.3 Phản nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.