Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Veule

Mục lục

Tính từ

Nhu nhược
Nature veule
bản chất nhu nhược

Phản nghĩa Energique, ferme.

Yếu ớt
Plante veule
cây yếu ớt
Tơi xốp quá (đất)

Xem thêm các từ khác

  • Veulement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhu nhược, yếu ớt Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhu nhược, yếu ớt...
  • Veulerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhu nhược 1.2 Phản nghĩa Energie, fermeté, volonté. Danh từ giống cái Sự nhu nhược Il échoue...
  • Veuvage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảnh góa bụa 1.2 (thân mật) cảnh tạm xa vợ, cảnh vắng vợ Danh từ giống đực Cảnh...
  • Veuve

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Goá chồng 2 Danh từ giống cái 2.1 Người đàn bà goá, quả phụ 2.2 (động vật học) Chim...
  • Vexant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mất lòng, làm phật ý 1.2 (làm) bực mình Tính từ Làm mất lòng, làm phật ý Propos vexant lời nói...
  • Vexante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vexant vexant
  • Vexateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) người làm phiền nhiễu, người gây phiền hà Danh từ giống đực (văn học)...
  • Vexation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm mất lòng, sự làm phật ý 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm phiền nhiễu 1.3 Phản nghĩa...
  • Vexatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm phiền nhiễu; (gây) phiền hà Tính từ Làm phiền nhiễu; (gây) phiền hà Mesure vexatoire biện pháp...
  • Vexatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vexateur vexateur
  • Vexer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất lòng, làm phật ý 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm phiền nhiễu, gây phiền hà cho 1.3 Phản...
  • Vexillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) cánh cờ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) lính cầm cờ (cổ La Mã) Tính...
  • Vexillation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đoàn quân dưới cờ (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) đoàn quân dưới...
  • Vexille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) phiến (lông chim) 1.2 (sử học) cờ xí (của đạo quân cổ La Mã) Danh từ...
  • Vexillologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa (nghiên cứu) cờ xí Danh từ giống cái Khoa (nghiên cứu) cờ xí
  • Veyradier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngư nghiệp) lưới nổi (đánh cá thu) Danh từ giống đực (ngư nghiệp) lưới nổi (đánh...
  • Vezon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tính lười chảy thây Danh từ giống đực (thông tục) tính lười chảy thây
  • Via

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Qua Giới từ Qua Aller de à via đi từ Hà Nội sang Mát- xcơ-va qua Bom bay
  • Viabiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đường sá; thiết lập công trình tiền xây dựng (ở một khu đất) Ngoại động từ Làm...
  • Viabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) khả năng sống 1.2 (nghĩa bóng) khả năng đứng vững 1.3 Khả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top