- Từ điển Pháp - Việt
Vexante
Các từ tiếp theo
-
Vexateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) người làm phiền nhiễu, người gây phiền hà Danh từ giống đực (văn học)... -
Vexation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm mất lòng, sự làm phật ý 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm phiền nhiễu 1.3 Phản nghĩa... -
Vexatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm phiền nhiễu; (gây) phiền hà Tính từ Làm phiền nhiễu; (gây) phiền hà Mesure vexatoire biện pháp... -
Vexatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vexateur vexateur -
Vexer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất lòng, làm phật ý 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm phiền nhiễu, gây phiền hà cho 1.3 Phản... -
Vexillaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) cánh cờ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) lính cầm cờ (cổ La Mã) Tính... -
Vexillation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đoàn quân dưới cờ (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) đoàn quân dưới... -
Vexille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) phiến (lông chim) 1.2 (sử học) cờ xí (của đạo quân cổ La Mã) Danh từ... -
Vexillologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa (nghiên cứu) cờ xí Danh từ giống cái Khoa (nghiên cứu) cờ xí -
Veyradier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngư nghiệp) lưới nổi (đánh cá thu) Danh từ giống đực (ngư nghiệp) lưới nổi (đánh...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Classroom
173 lượt xemThe Supermarket
1.146 lượt xemFarming and Ranching
216 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemSchool Verbs
290 lượt xemBirds
356 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 14/05/22 09:23:43
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?