Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vexateur

Mục lục

Danh từ giống đực

(văn học) người làm phiền nhiễu, người gây phiền hà

Xem thêm các từ khác

  • Vexation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm mất lòng, sự làm phật ý 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm phiền nhiễu 1.3 Phản nghĩa...
  • Vexatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm phiền nhiễu; (gây) phiền hà Tính từ Làm phiền nhiễu; (gây) phiền hà Mesure vexatoire biện pháp...
  • Vexatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vexateur vexateur
  • Vexer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất lòng, làm phật ý 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm phiền nhiễu, gây phiền hà cho 1.3 Phản...
  • Vexillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) cánh cờ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) lính cầm cờ (cổ La Mã) Tính...
  • Vexillation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đoàn quân dưới cờ (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) đoàn quân dưới...
  • Vexille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) phiến (lông chim) 1.2 (sử học) cờ xí (của đạo quân cổ La Mã) Danh từ...
  • Vexillologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa (nghiên cứu) cờ xí Danh từ giống cái Khoa (nghiên cứu) cờ xí
  • Veyradier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngư nghiệp) lưới nổi (đánh cá thu) Danh từ giống đực (ngư nghiệp) lưới nổi (đánh...
  • Vezon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tính lười chảy thây Danh từ giống đực (thông tục) tính lười chảy thây
  • Via

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Qua Giới từ Qua Aller de à via đi từ Hà Nội sang Mát- xcơ-va qua Bom bay
  • Viabiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đường sá; thiết lập công trình tiền xây dựng (ở một khu đất) Ngoại động từ Làm...
  • Viabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) khả năng sống 1.2 (nghĩa bóng) khả năng đứng vững 1.3 Khả...
  • Viable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống được 1.2 Đứng vững được 1.3 Phản nghĩa Non-viable Tính từ Sống được Enfant né viable đứa...
  • Viaduc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cầu cạn Danh từ giống đực Cầu cạn
  • Viage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quyền thu hoa lợi 1.2 Hoa lợi Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) quyền...
  • Viager

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trọn đời 2 Danh từ giống đực 2.1 Lợi tức trọn đời Tính từ Trọn đời Rente viagère niên kim trọn...
  • Viagraphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ghi lồi lõm mặt đường Danh từ giống đực Máy ghi lồi lõm mặt đường
  • Viandard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích ăn thịt Tính từ Thích ăn thịt
  • Viandarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái viandard viandard
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top