Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vexer

Mục lục

Ngoại động từ

Làm mất lòng, làm phật ý
Vexer quelqu'un par une plaisanterie
làm mất lòng ai vì một câu nói đùa
(từ cũ, nghĩa cũ) làm phiền nhiễu, gây phiền hà cho
Vexer ses administrés
làm phiền nhiễu những người dưới quyền cai trị của mình
Phản nghĩa Flatter

Xem thêm các từ khác

  • Vexillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) cánh cờ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) lính cầm cờ (cổ La Mã) Tính...
  • Vexillation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đoàn quân dưới cờ (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) đoàn quân dưới...
  • Vexille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) phiến (lông chim) 1.2 (sử học) cờ xí (của đạo quân cổ La Mã) Danh từ...
  • Vexillologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa (nghiên cứu) cờ xí Danh từ giống cái Khoa (nghiên cứu) cờ xí
  • Veyradier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngư nghiệp) lưới nổi (đánh cá thu) Danh từ giống đực (ngư nghiệp) lưới nổi (đánh...
  • Vezon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tính lười chảy thây Danh từ giống đực (thông tục) tính lười chảy thây
  • Via

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Qua Giới từ Qua Aller de à via đi từ Hà Nội sang Mát- xcơ-va qua Bom bay
  • Viabiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đường sá; thiết lập công trình tiền xây dựng (ở một khu đất) Ngoại động từ Làm...
  • Viabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) khả năng sống 1.2 (nghĩa bóng) khả năng đứng vững 1.3 Khả...
  • Viable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống được 1.2 Đứng vững được 1.3 Phản nghĩa Non-viable Tính từ Sống được Enfant né viable đứa...
  • Viaduc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cầu cạn Danh từ giống đực Cầu cạn
  • Viage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quyền thu hoa lợi 1.2 Hoa lợi Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) quyền...
  • Viager

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trọn đời 2 Danh từ giống đực 2.1 Lợi tức trọn đời Tính từ Trọn đời Rente viagère niên kim trọn...
  • Viagraphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ghi lồi lõm mặt đường Danh từ giống đực Máy ghi lồi lõm mặt đường
  • Viandard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích ăn thịt Tính từ Thích ăn thịt
  • Viandarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái viandard viandard
  • Viande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt 1.2 (thông tục) thịt người, thân người; xác 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thức ăn Danh từ...
  • Viander

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ăn cỏ, gặm cỏ (hươu nai...) Nội động từ Ăn cỏ, gặm cỏ (hươu nai...) Des cerfs qui viandaient...
  • Viandite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) viandit Danh từ giống cái (khoáng vật học) viandit
  • Viatique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lương tiền ăn đường 1.2 (tôn giáo) lễ ban thánh thể cho người hấp hối 1.3 (nghĩa bóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top