Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Viager

Mục lục

Tính từ

Trọn đời
Rente viagère
niên kim trọn đời

Danh từ giống đực

Lợi tức trọn đời
en viager
đổi lấy niên kim trọn đời
Vendre sa maison en viager
�� bán nhà đổi lấy niên kim trọn đời

Xem thêm các từ khác

  • Viagraphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ghi lồi lõm mặt đường Danh từ giống đực Máy ghi lồi lõm mặt đường
  • Viandard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích ăn thịt Tính từ Thích ăn thịt
  • Viandarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái viandard viandard
  • Viande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt 1.2 (thông tục) thịt người, thân người; xác 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thức ăn Danh từ...
  • Viander

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ăn cỏ, gặm cỏ (hươu nai...) Nội động từ Ăn cỏ, gặm cỏ (hươu nai...) Des cerfs qui viandaient...
  • Viandite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) viandit Danh từ giống cái (khoáng vật học) viandit
  • Viatique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lương tiền ăn đường 1.2 (tôn giáo) lễ ban thánh thể cho người hấp hối 1.3 (nghĩa bóng)...
  • Vibices

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (y học) vệt xuất huyết, lằn xuất huyết Danh từ giống cái số nhiều (y học)...
  • Vibor

    Mục lục 1 Xem vibord Xem vibord
  • Vibord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thành mũi, thành đuôi Danh từ giống đực (hàng hải) thành mũi, thành đuôi
  • Vibraculaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) xoang tơ rung (ở một số động vật hình rêu) Danh từ giống đực (động...
  • Vibraculum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tơ rung (ở một số động vật hình rêu) Danh từ giống đực (động vật...
  • Vibrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sự đầm rung Danh từ giống đực (xây dựng) sự đầm rung Vibrage du béton sự...
  • Vibrance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính rung 1.2 Tiếng rung Danh từ giống cái Tính rung Tiếng rung
  • Vibrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rung 1.2 Rung rinh 1.3 (nghĩa bóng) rung động, rung cảm Tính từ Rung Corde vibrante dây rung Consonne vibrante...
  • Vibrante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (ngôn ngữ học) phụ âm rung Tính từ giống cái vibrant vibrant Danh từ...
  • Vibraphone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn gõ Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn gõ
  • Vibraphoniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi đàn gõ Danh từ Người chơi đàn gõ
  • Vibrateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy rung, bộ rung 1.2 (xây dựng) máy đầm rung Danh từ giống đực Máy rung, bộ rung (xây...
  • Vibratile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) rung động Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) rung động Cils vibratiles...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top