Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vicaire

Mục lục

Danh từ giống đực

(tôn giáo) phó linh mục (cũng) vicaire de paroisse
grand vicaire vicaire général
phó giám mục
vicaire apostolique
khâm mạng tòa thánh
vicaire de saint Pierre vicaire de Jésus Christ
giáo hoàng

Xem thêm các từ khác

  • Vicairie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vicariat vicariat
  • Vicarial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (thuộc) phó linh mục Tính từ (tôn giáo) (thuộc) phó linh mục
  • Vicariale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vicarial vicarial
  • Vicariance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự thay thế Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) sự...
  • Vicariant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thay thế 1.2 Đẳng vị Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) thay thế Organe...
  • Vicariante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vicariant vicariant
  • Vicariat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức phó linh mục 1.2 Địa phận phó linh mục 1.3 Tòa phó linh mục Danh từ giống đực Chức...
  • Vice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói hư tật xấu 1.2 Sự trụy lạc, sự đồi bại 1.3 Tật 1.4 Sai sót 1.5 Phản nghĩa Vertu....
  • Vice-amiral

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó đô đốc Danh từ giống đực Phó đô đốc
  • Vice-chancelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó chưởng ấn 1.2 Phó thủ tướng ( Đức, áo) Danh từ giống đực Phó chưởng ấn Phó...
  • Vice-consul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại diện hàng lãnh sự 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phó lãnh sự Danh từ giống đực Đại diện...
  • Vice-consulat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức đại diện hàng lãnh sự 1.2 Chức phó lãnh sự Danh từ giống đực Chức đại diện...
  • Vice-empereur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phó hoàng đế Danh từ giống đực (sử học) phó hoàng đế
  • Vice-légat

    Danh từ giống đực Phó công sứ tòa thánh
  • Vice-président

    Danh từ giống đực Phó chủ tịch, phó tổng thống Phó hội trưởng
  • Vice-recteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó hiệu trưởng (trường dòng) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trưởng khu giáo dục (khu Pa-ri) Danh...
  • Vice-reine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phó hậu Danh từ giống cái Phó hậu
  • Vice-roi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó vương Danh từ giống đực Phó vương
  • Vice-royauté

    Danh từ giống cái Chức phó vương Phó vương quốc
  • Vice-versa

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ngược lại Phó ngữ Ngược lại De à et vice-versa từ Hà Nội đi Hải Phòng và ngược lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top