Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vicariance

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học, sinh lý học) sự thay thế

Xem thêm các từ khác

  • Vicariant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thay thế 1.2 Đẳng vị Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) thay thế Organe...
  • Vicariante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vicariant vicariant
  • Vicariat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức phó linh mục 1.2 Địa phận phó linh mục 1.3 Tòa phó linh mục Danh từ giống đực Chức...
  • Vice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói hư tật xấu 1.2 Sự trụy lạc, sự đồi bại 1.3 Tật 1.4 Sai sót 1.5 Phản nghĩa Vertu....
  • Vice-amiral

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó đô đốc Danh từ giống đực Phó đô đốc
  • Vice-chancelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó chưởng ấn 1.2 Phó thủ tướng ( Đức, áo) Danh từ giống đực Phó chưởng ấn Phó...
  • Vice-consul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại diện hàng lãnh sự 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phó lãnh sự Danh từ giống đực Đại diện...
  • Vice-consulat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức đại diện hàng lãnh sự 1.2 Chức phó lãnh sự Danh từ giống đực Chức đại diện...
  • Vice-empereur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phó hoàng đế Danh từ giống đực (sử học) phó hoàng đế
  • Vice-légat

    Danh từ giống đực Phó công sứ tòa thánh
  • Vice-président

    Danh từ giống đực Phó chủ tịch, phó tổng thống Phó hội trưởng
  • Vice-recteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó hiệu trưởng (trường dòng) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trưởng khu giáo dục (khu Pa-ri) Danh...
  • Vice-reine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phó hậu Danh từ giống cái Phó hậu
  • Vice-roi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó vương Danh từ giống đực Phó vương
  • Vice-royauté

    Danh từ giống cái Chức phó vương Phó vương quốc
  • Vice-versa

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ngược lại Phó ngữ Ngược lại De à et vice-versa từ Hà Nội đi Hải Phòng và ngược lại
  • Vicennal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dài) hai mươi năm 1.2 Hai mươi năm một lần Tính từ (dài) hai mươi năm Plan vicennal kế hoạch hai mươi...
  • Vicennale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vicennal vicennal
  • Vichnouisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vishnouisme vishnouisme
  • Vichy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải visi 1.2 Cốc nước khoáng visi Danh từ giống đực Vải visi Cốc nước khoáng visi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top