Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vice

Mục lục

Danh từ giống đực

Thói hư tật xấu
Il a tous les vices!
nó có mọi tật xấu
Sự trụy lạc, sự đồi bại
Vivre dans le vice
sống trong cảnh trụy lạc
Tật
Vice de conformation
tật dị hình
Sai sót
Vice de forme
sai sót về hình thức
vice contre nature
loạn dâm; loạn dâm đồng giới
Phản nghĩa Vertu.
Đồng âm Vis.

Xem thêm các từ khác

  • Vice-amiral

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó đô đốc Danh từ giống đực Phó đô đốc
  • Vice-chancelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó chưởng ấn 1.2 Phó thủ tướng ( Đức, áo) Danh từ giống đực Phó chưởng ấn Phó...
  • Vice-consul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại diện hàng lãnh sự 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phó lãnh sự Danh từ giống đực Đại diện...
  • Vice-consulat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức đại diện hàng lãnh sự 1.2 Chức phó lãnh sự Danh từ giống đực Chức đại diện...
  • Vice-empereur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phó hoàng đế Danh từ giống đực (sử học) phó hoàng đế
  • Vice-légat

    Danh từ giống đực Phó công sứ tòa thánh
  • Vice-président

    Danh từ giống đực Phó chủ tịch, phó tổng thống Phó hội trưởng
  • Vice-recteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó hiệu trưởng (trường dòng) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trưởng khu giáo dục (khu Pa-ri) Danh...
  • Vice-reine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phó hậu Danh từ giống cái Phó hậu
  • Vice-roi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó vương Danh từ giống đực Phó vương
  • Vice-royauté

    Danh từ giống cái Chức phó vương Phó vương quốc
  • Vice-versa

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ngược lại Phó ngữ Ngược lại De à et vice-versa từ Hà Nội đi Hải Phòng và ngược lại
  • Vicennal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dài) hai mươi năm 1.2 Hai mươi năm một lần Tính từ (dài) hai mươi năm Plan vicennal kế hoạch hai mươi...
  • Vicennale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vicennal vicennal
  • Vichnouisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vishnouisme vishnouisme
  • Vichy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải visi 1.2 Cốc nước khoáng visi Danh từ giống đực Vải visi Cốc nước khoáng visi
  • Vichyssois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Vi-si ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người ủng hộ chính phủ Vi-si (của Pháp thời bị...
  • Vichyssoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vichyssois vichyssois
  • Viciable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hỏng đi, có thể bị ô nhiễm Tính từ Có thể hỏng đi, có thể bị ô nhiễm
  • Viciateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm hỏng; (làm) ô nhiễm Tính từ Làm hỏng; (làm) ô nhiễm Les agents viciateurs de l\'air các tác nhân ô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top