- Từ điển Pháp - Việt
Vice
|
Danh từ giống đực
Thói hư tật xấu
Sự trụy lạc, sự đồi bại
Tật
- Vice de conformation
- tật dị hình
Sai sót
Phản nghĩa Vertu.
Đồng âm Vis.
Xem thêm các từ khác
-
Vice-amiral
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó đô đốc Danh từ giống đực Phó đô đốc -
Vice-chancelier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó chưởng ấn 1.2 Phó thủ tướng ( Đức, áo) Danh từ giống đực Phó chưởng ấn Phó... -
Vice-consul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại diện hàng lãnh sự 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phó lãnh sự Danh từ giống đực Đại diện... -
Vice-consulat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức đại diện hàng lãnh sự 1.2 Chức phó lãnh sự Danh từ giống đực Chức đại diện... -
Vice-empereur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phó hoàng đế Danh từ giống đực (sử học) phó hoàng đế -
Vice-légat
Danh từ giống đực Phó công sứ tòa thánh -
Vice-président
Danh từ giống đực Phó chủ tịch, phó tổng thống Phó hội trưởng -
Vice-recteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó hiệu trưởng (trường dòng) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trưởng khu giáo dục (khu Pa-ri) Danh... -
Vice-reine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phó hậu Danh từ giống cái Phó hậu -
Vice-roi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó vương Danh từ giống đực Phó vương -
Vice-royauté
Danh từ giống cái Chức phó vương Phó vương quốc -
Vice-versa
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ngược lại Phó ngữ Ngược lại De à et vice-versa từ Hà Nội đi Hải Phòng và ngược lại -
Vicennal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dài) hai mươi năm 1.2 Hai mươi năm một lần Tính từ (dài) hai mươi năm Plan vicennal kế hoạch hai mươi... -
Vicennale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vicennal vicennal -
Vichnouisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vishnouisme vishnouisme -
Vichy
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải visi 1.2 Cốc nước khoáng visi Danh từ giống đực Vải visi Cốc nước khoáng visi -
Vichyssois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Vi-si ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người ủng hộ chính phủ Vi-si (của Pháp thời bị... -
Vichyssoise
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vichyssois vichyssois -
Viciable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hỏng đi, có thể bị ô nhiễm Tính từ Có thể hỏng đi, có thể bị ô nhiễm -
Viciateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm hỏng; (làm) ô nhiễm Tính từ Làm hỏng; (làm) ô nhiễm Les agents viciateurs de l\'air các tác nhân ô...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.