Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vicennal

Mục lục

Tính từ

(dài) hai mươi năm
Plan vicennal
kế hoạch hai mươi năm
Hai mươi năm một lần
Prix vicennal
giải thưởng hai mươi năm một lần

Xem thêm các từ khác

  • Vicennale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vicennal vicennal
  • Vichnouisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vishnouisme vishnouisme
  • Vichy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải visi 1.2 Cốc nước khoáng visi Danh từ giống đực Vải visi Cốc nước khoáng visi
  • Vichyssois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Vi-si ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người ủng hộ chính phủ Vi-si (của Pháp thời bị...
  • Vichyssoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vichyssois vichyssois
  • Viciable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hỏng đi, có thể bị ô nhiễm Tính từ Có thể hỏng đi, có thể bị ô nhiễm
  • Viciateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm hỏng; (làm) ô nhiễm Tính từ Làm hỏng; (làm) ô nhiễm Les agents viciateurs de l\'air các tác nhân ô...
  • Viciation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm hỏng đi, sự ô nhiễm 1.2 Sự hỏng đi, sự bị ô nhiễm Danh từ giống cái Sự làm...
  • Viciatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái viciateur viciateur
  • Vicier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hỏng, làm ô nhiễm 2 Phản nghĩa Purifier 2.1 (luật học, pháp lý) làm thành không hợp thức...
  • Vicieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vicieux vicieux
  • Vicieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) hư hỏng 1.2 (một cách) trụy lạc 1.3 Không đúng, sai Phó từ (một cách) hư hỏng (một cách)...
  • Vicieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thói hư, hư, hư hỏng 1.2 Trụy lạc 1.3 (thân mật) có ý thích kỳ quặc 1.4 Giở chứng, bất...
  • Vicinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hàng xã (đường) Tính từ Hàng xã (đường) Chemins vicinaux đường hàng xã
  • Vicinale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vicinal vicinal
  • Vicinalité

    Danh từ giống cái Tính chất đường hàng xã Hệ đường hàng xã Entretien de la vicinalité sự bảo dưỡng hệ đường hàng xã
  • Vicissitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) nỗi thăng trầm, nỗi thịnh suy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự thay đổi, sự tuần...
  • Vicié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hỏng đi; bị ô nhiễm 1.2 (luật học, pháp lý) không hợp thức 2 Phản nghĩa 2.1 Pur sain Tính từ Hỏng...
  • Viciée

    Tính từ giống cái Xem vicié
  • Vicomtal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tử tước Tính từ (thuộc) tử tước Droits vicomtaux quyền tử tước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top