Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Viciateur

Mục lục

Tính từ

Làm hỏng; (làm) ô nhiễm
Les agents viciateurs de l'air
các tác nhân ô nhiễm không khí

Xem thêm các từ khác

  • Viciation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm hỏng đi, sự ô nhiễm 1.2 Sự hỏng đi, sự bị ô nhiễm Danh từ giống cái Sự làm...
  • Viciatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái viciateur viciateur
  • Vicier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hỏng, làm ô nhiễm 2 Phản nghĩa Purifier 2.1 (luật học, pháp lý) làm thành không hợp thức...
  • Vicieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vicieux vicieux
  • Vicieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) hư hỏng 1.2 (một cách) trụy lạc 1.3 Không đúng, sai Phó từ (một cách) hư hỏng (một cách)...
  • Vicieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thói hư, hư, hư hỏng 1.2 Trụy lạc 1.3 (thân mật) có ý thích kỳ quặc 1.4 Giở chứng, bất...
  • Vicinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hàng xã (đường) Tính từ Hàng xã (đường) Chemins vicinaux đường hàng xã
  • Vicinale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vicinal vicinal
  • Vicinalité

    Danh từ giống cái Tính chất đường hàng xã Hệ đường hàng xã Entretien de la vicinalité sự bảo dưỡng hệ đường hàng xã
  • Vicissitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) nỗi thăng trầm, nỗi thịnh suy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự thay đổi, sự tuần...
  • Vicié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hỏng đi; bị ô nhiễm 1.2 (luật học, pháp lý) không hợp thức 2 Phản nghĩa 2.1 Pur sain Tính từ Hỏng...
  • Viciée

    Tính từ giống cái Xem vicié
  • Vicomtal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tử tước Tính từ (thuộc) tử tước Droits vicomtaux quyền tử tước
  • Vicomtale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vicomtal vicomtal
  • Vicomte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tử tước Danh từ giống đực Tử tước
  • Vicomtesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà tử tước Danh từ giống cái Bà tử tước
  • Vicomtier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tử tước Tính từ (thuộc) tử tước chemins vicomtiers (từ cũ, nghĩa cũ) đường hàng xã
  • Victimaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thầy hiến sinh Danh từ giống đực (sử học) thầy hiến sinh
  • Victime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nạn nhân 1.2 Người hy sinh 1.3 (sử học) vật hiến sinh 1.4 Phản nghĩa Bourreau. Meurtrier. Rescapé...
  • Victoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc thắng trận, cuộc chiến thắng 1.2 Sự thắng, thắng lợi 1.3 Phản nghĩa Défaite, déroute....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top